Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
朽葉 | HỦ DIỆP | lá mục |
朽ち葉 | HỦ DIỆP | lá khô nát; lá đã phân huỷ; lá rữa nát |
朽ちる | HỦ | mục nát; thối rữa |
腐朽する | HỦ HỦ | hư hỏng; mục nát |
腐朽 | HỦ HỦ | sự hư hỏng; sự mục nát |
老朽化する | LÃO HỦ HÓA | xuống cấp; già cỗi |
老朽した | LÃO HỦ | dột nát |
老朽 | LÃO HỦ | tình trạng già yếu; tình trạng hom hem; tình trạng lụ khụ; cũ nát; đổ nát |
不朽の名作 | BẤT HỦ DANH TÁC | tác phẩm bất hủ |
不朽 | BẤT HỦ | bất hủ;sự bất hủ |