Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
揮発する | HUY PHÁT | bay hơi |
揮発 | HUY PHÁT | sự bay hơi |
発揮 | PHÁT HUY | sự phát huy |
指揮者 | CHỈ HUY GIẢ | người chỉ huy;xe chỉ huy |
指揮所 | CHỈ HUY SỞ | sở chỉ huy |
指揮官 | CHỈ HUY QUAN | sĩ quan chỉ huy |
指揮 | CHỈ HUY | chỉ huy;người chỉ huy dàn nhạc;thống lĩnh (thống lãnh) |
発揮する | PHÁT HUY | phát huy |
軍隊を指揮する | QUÂN ĐỘI CHỈ HUY | cầm quyền |
オーケストラの指揮者 | CHỈ HUY GIẢ | nhạc trưởng |