Hán tự chữ Hy 犠
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
犠牲者 | HY SINH GIẢ | nạn nhân |
犠牲となる | HY SINH | hy sinh;sa cơ |
犠牲 | HY SINH | sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh |
犠性にする | HY TÍNH,TÁNH | xả |
原爆犠牲者 | NGUYÊN BỘC,BẠO HY SINH GIẢ | nạn nhân của bom nguyên tử |
一身を犠牲にする | NHẤT THÂN HY SINH | xả thân |