Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
概略 | KHÁI LƯỢC | khái lược; tóm tắt; khái quát; tóm lược; sơ lược |
概況 | KHÁI HUỐNG | cái nhìn bao quát; tình hình chung; tình trạng chung; tổng quan |
概括 | KHÁI QUÁT | khái quát; tổng kết; tóm lại |
概念的 | KHÁI NIỆM ĐÍCH | mang tính khái niệm |
概念 | KHÁI NIỆM | khái niệm |
概して | KHÁI | nói chung; nhìn chung |
概論 | KHÁI LUẬN | khái luận; tóm tắt |
概説 | KHÁI THUYẾT | sự phác thảo; phác thảo; sự vạch ra; vạch ra |
概要 | KHÁI YẾU | Phác thảo; tóm lược; khái yếu; khái quát |
概算する | KHÁI TOÁN | phỏng;ước tính |
概算 | KHÁI TOÁN | sự tính toán sơ qua |
梗概 | NGẠNH KHÁI | Phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt |
大概 | ĐẠI KHÁI | sự bao quát; sự nhìn chung; sự chủ yếu |
一概に | NHẤT KHÁI | cứ |
天気概況 | THIÊN KHÍ KHÁI HUỐNG | điều kiện thời tiết |
仏教概論 | PHẬT GIÁO KHÁI LUẬN | pháp môn |