[Hán tự Hán Việt]: Chữ KHÂU,KHƯU

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
陵地帯 KHÂU,KHƯU LĂNG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
KHÂU,KHƯU LĂNG đồi núi;đồi; ngọn đồi; quả đồi;gò đống; gò
KHÂU,KHƯU quả đồi; ngọn đồi; đồi
SA KHÂU,KHƯU cồn cát
TỶ KHÂU,KHƯU NI Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô
TỶ KHÂU,KHƯU nhà sư
後背地・禿げ・禿げ山における多年生樹木の植林 HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều