Hán tự : Chữ KHÔ 枯

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHÔ THẢO cỏ héo;cỏ úa
渇する KHÔ KHÁT cạn; cạn kiệt; khô cạn
KHÔ KHÁT sự cạn; sự cạn kiệt; sự khô cạn
KHÔ TỬ sự khô héo; sự chết khô (cây); khô héo; chết khô
KHÔ MỘC cây khô; cây chết
れ葉 KHÔ DIỆP lá vàng; lá khô
れ草 KHÔ THẢO cỏ khô
れ枝 KHÔ CHI cành khô
れ木 KHÔ MỘC cây khô; cây chết
れる KHÔ héo queo;héo; héo úa; héo tàn; khô héo; khô;khô ráo
らす KHÔ làm cho héo úa; làm cho khô héo; phơi khô; để khô; để héo; tát cạn (ao hồ)
KHÔ DIỆP lá vàng; lá khô
草色 KHÔ THẢO SẮC màu cỏ úa
らし MỘC KHÔ gió thu; gió lạnh
れ病 THANH KHÔ BỆNH,BỊNH bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh
MỘC KHÔ gió thu; gió lạnh
VINH KHÔ sự thăng trầm; cuộc đời gian truân

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều