Hán tự : Chữ KHỐNG 控

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
え室 KHỐNG THẤT phòng chờ; phòng đợi
える KHỐNG chế ngự; kiềm chế; giữ gìn (lời ăn tiếng nói); điều độ (ăn uống);chờ đợi;ghi lại;giáp với; cận với; tiếp giáp với; cận kề
えの選手 KHỐNG TUYỂN THỦ cầu thủ dự bị
除条項(用船) KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN điều khoản hao hụt (thuê tàu)
除する KHỐNG TRỪ khấu trừ
KHỐNG TRỪ khấu trừ
訴院 KHỐNG TỐ VIỆN tòa phúc thẩm; tòa án phúc thẩm
訴状 KHỐNG TỐ TRẠNG đơn chống án; đơn kháng án; đơn kháng cáo
訴期間 KHỐNG TỐ KỲ GIAN thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án
訴する KHỐNG TỐ kháng án
KHỐNG TỐ sự chống án; sự kháng án; sự kháng cáo; chống án; kháng án; kháng cáo
え目 KHỐNG MỤC đạm bạc;sự vừa phải; sự điều độ; sự vừa đủ; sự đúng mực;vừa phải; điều độ
え帳 KHỐNG TRƯƠNG,TRƯỚNG Sổ tay
THỦ KHỐNG sự đề phòng trước; hạn chế;sự ghi chép; sự ghi lại; sự lưu lại;thái độ thận trọng
税を除する THUẾ KHỐNG TRỪ Khấu trừ thuế
捕り物 BỘ,BỔ VẬT KHỐNG tập truyện trinh thám

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều