Hán tự : Chữ KIỂM 検 (phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KIỂM CHẨN sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
KIỂM TỬ sự khám nghiệm; sự khám nghiệm tử thi; khám nghiệm tử thi
KIỂM CỬ sự bắt giữ; bắt giữ; bắt
KIỂM SỰ công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
討委員会 KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI ủy ban khảo sát
査証明書 KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm tra
尿 KIỂM NIỆU sự phân tích ure trong nước tiểu; phân tích hàm lượng ure trong nước tiểu
討する KIỂM THẢO bàn;kiểm thảo
査結果 KIỂM TRA KẾT QUẢ kết quả kiểm tra
察庁 KIỂM SÁT SẢNH viện kiểm sát
討する KIỂM THẢO thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
査科 KIỂM TRA KHOA khoa xét nghiệm
察する KIỂM SÁT giám sát;thẩm sát
KIỂM THẢO thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
査用見本 KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN mẫu xét nghiệm
KIỂM SÁT sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
糖計 KIỂM ĐƯỜNG KẾ đồng hồ đo lượng đường trong máu
査機 KIỂM TRA CƠ,KY máy kiểm tra
定試験 KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
閲する KIỂM DUYỆT kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý
KIỂM ĐÀM sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt
査権 KIỂM TRA QUYỀN quyền kiểm tra
定証明書 KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm nghiệm
KIỂM DUYỆT sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
疫証明書 KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch
査書 KIỂM TRA THƯ bản kiểm nghiệm
定結果 KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ kết quả kiểm nghiệm
KIỂM CHÂM kiểm định đồng hồ; kiểm tra đồng hồ
疫規則 KIỂM DỊCH QUY TẮC điều lệ (thể lệ) kiểm dịch
査官 KIỂM TRA QUAN kiểm thảo
定料 KIỂM ĐỊNH LIỆU lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi
量費用 KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG phí cân
疫無し KIỂM DỊCH VÔ,MÔ miễn kiểm dịch (tàu biển )
査器具 KIỂM TRA KHÍ CỤ dụng cụ kiểm tra
定教科書 KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt
量線 KIỂM LƯỢNG TUYẾN đường cong chuẩn
KIỂM DỊCH kiểm dịch; sự kiểm dịch
査員 KIỂM TRA VIÊN kiểm soát viên
定人 KIỂM ĐỊNH NHÂN người kiểm nghiệm
KIỂM LƯỢNG cân
KIỂM PHIÊN văn phòng gọi Geisha
査人 KIỂM TRA NHÂN người kiểm tra
定する KIỂM ĐỊNH giám định;kiểm nghiệm
KIỂM XA sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
潮器 KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ dụng cụ đo thủy triều
査する KIỂM TRA duyệt;duyệt xét;khám;khám nghiệm;khám xét;kháo xét;kiểm nghiệm;kiểm soát;soát;thẩm nghiệm;thẩm tra;tra;xem xét;xét;xét duyệt
定する KIỂM ĐỊNH kiểm định; kiểm tra và phân định; kiểm tra trình độ; kiểm tra
KIỂM NHẬN sự kiểm nhận; kiểm nhận; xác nhận; kiểm chứng
温器 KIỂM ÔN KHÍ cặp nhiệt độ
査する KIỂM TRA kiểm tra
KIỂM ĐỊNH sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
証する KIỂM CHỨNG kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng
流計 KIỂM LƯU KẾ dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện
KIỂM TRA sự kiểm tra; kiểm tra
KIỂM ĐỊA sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
KIỂM CHỨNG sự kiểm chứng; sự kiểm tra để chứng minh; sự đối chứng; kiểm chứng; kiểm tra để chứng minh; đối chứng
波器 KIỂM BA KHÍ đụng cụ đo sóng
数表 KIỂM SỐ BIỂU phiếu kiểm kiện
KIỂM PHẨM sự kiểm tra thành phẩm; kiểm tra sản phẩm
配慮する ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ phối kiểm
済み ĐIỂM KIỂM TẾ sự hoàn tất việc kiểm tra
売買 ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI bán cho trả lại
する ĐIỂM KIỂM kháo xét;kiểm điểm; kiểm tra;thử;xét duyệt
TÁI KIỂM TRA kiểm tra lại
ĐIỂM KIỂM điểm;kiểm điểm;sự kiểm điểm; sự kiểm tra
THÁM KIỂM ĐỘI đoàn thám hiểm
NỘI KIỂM sự kiểm tra sơ bộ; sự xem xét trước
THÁM KIỂM GIA nhà thám hiểm
する THÁM KIỂM thám hiểm
THÁM KIỂM sự thám hiểm
する LÂM KIỂM giám định
尿 NIỆU KIỂM TRA sự kiểm tra nước tiểu
獣医疫証明書 THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
商品定する THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm hàng
植物疫証明書 THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
品質 PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm phẩm chất
最高察院 TỐI CAO KIỂM SÁT VIỆN viện kiểm sát tối cao
最終 TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm cuối cùng
適性 THÍCH TÍNH,TÁNH KIỂM TRA cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
損害 TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH giám định tổn thất
血液 HUYẾT DỊCH KIỂM TRA thử máu;xét nghiệm máu
艙口査報告書 THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
艙口 THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH giám định khoang
予備 DỰ BỊ KIỂM TRA kiểm nghiệm sơ bộ
予備 DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH kiểm nghiệm sơ bộ
徴兵 TRƯNG BINH KIỂM TRA sự kiểm tra sức khỏe (đi lính)
税関量人 THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN nhân viên cân đo hải quan
税関査項目 THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC phiếu kiểm soát hải quan
尿の NIỆU KIỂM TRA Kiểm tra nước tiểu
税関査員 THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN thanh tra hải quan
現場 HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường
交付を討する GIAO PHÓ KIỂM THẢO bàn trao
船舶臨 THUYỀN BẠC LÂM KIỂM giám định tàu
度量衡査官 ĐỘ LƯỢNG HOÀNH,HÀNH KIỂM TRA QUAN người giám định cân đo
妊産婦 NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN khám thai
名簿を点する DANH BỘ ĐIỂM KIỂM Điểm danh
労働安全査部 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ Ban thanh tra an toàn lao động
艙口封鎖査報告書 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
抜き打ち BẠT ĐẢ KIỂM TRA Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
国際会計 QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều