Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
棋譜 | KỲ PHỔ | kết quả trò chơi; thành tích chơi game |
棋士 | KỲ SỸ,SĨ | ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ |
将棋盤 | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ BÀN | bàn cờ;bàn cờ tướng |
将棋倒し | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ ĐẢO | sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau |
将棋をさす | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ | đánh cờ |
将棋 | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ | cờ bạc;cờ tướng |