Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
林立 | LÂM LẬP | sự đứng sát nhau; sự san sát |
林産品 | LÂM SẢN PHẨM | lâm sản |
林檎 | LÂM CẦM | táo; quả táo |
林業 | LÂM NGHIỆP | lâm nghiệp |
林学 | LÂM HỌC | lâm học |
林 | LÂM | rừng cấm |
林 | LÂM | rừng |
林立する | LÂM LẬP | đứng bên nhau san sát; san sát |
農林部 | NÔNG LÂM BỘ | bộ nông lâm |
農林省 | NÔNG LÂM TỈNH | bộ nông lâm |
農林漁業 | NÔNG LÂM NGƯ NGHIỆP | Ngành nông lâm ngư nghiệp |
農林水産省 | NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH | Bộ nông lâm ngư nghiệp |
農林水産大臣 | NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp |
農林 | NÔNG LÂM | nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp |
竹林 | TRÚC LÂM | rừng trúc |
松林 | TÙNG LÂM | rừng thông |
山林学 | SƠN LÂM HỌC | khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng |
森林再生 | SÂM LÂM TÁI SINH | Tái sinh rừng |
山林 | SƠN LÂM | sơn lâm; rừng; rừng rậm |
森林を保護する | SÂM LÂM BẢO HỘ | kiểm lâm |
密林 | MẶT LÂM | bụi rậm;rừng rậm |
森林 | SÂM LÂM | rừng rú |
人工林 | NHÂN CÔNG LÂM | rừng trồng; rừng nhân tạo |
熱帯林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI LÂM | Rừng nhiệt đới |
混合林 | HỖN HỢP LÂM | rừng hỗn hợp |
混交林 | HỖN GIAO LÂM | rừng hỗn hợp |
雑木林 | TẠP MỘC LÂM | khu rừng nhỏ |
降雨林 | GIÁNG,HÀNG VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
防風林 | PHÒNG PHONG LÂM | hàng cây chắn gió |
原生林 | NGUYÊN SINH LÂM | rừng nguyên sinh |
原始林 | NGUYÊN THỦY LÂM | Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh |
熱帯雨林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
日本農林規格 | NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
常緑樹林 | THƯỜNG LỤC THỤ LÂM | rừng thường xanh |
針葉樹林 | CHÂM DIỆP THỤ LÂM | rừng lá kim |
亜熱帯広葉樹林 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng á nhiệt đới |
熱帯常緑広葉樹林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 | HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM | trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |