Hán tự : Chữ LAN 欄

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
LAN CAN bao lan;bao lơn;tay vịn; lan can (cầu thang)
LAN NGOẠI lề (vở, sách)
LAN cột (báo)
KHÔNG,KHỐNG LAN cột trống; cột để trống
流説 LƯU THUYẾT LAN cây thùa
投稿 ĐẦU CẢO LAN cột báo thư bạn đọc
広告 QUẢNG CÁO LAN mục quảng cáo; cột quảng cáo
家庭 GIA ĐÌNH LAN chuyên mục về gia đình ở trong báo chí
通信 THÔNG TÍN LAN cột bạn đọc
野性の DÃ TÍNH,TÁNH LAN hoa lan tướng quân
登記番号 ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN cột đăng ký số

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều