Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
涙が出る | LỆ XUẤT | rơi lệ |
涙が乾く | LỆ CAN,CÀN,KIỀN | ráo nước mắt |
涙 | LỆ | châu lệ;hạt lệ;nước mắt; lệ |
涙雨 | LỆ VŨ | Mưa nhẹ; mưa lất phất |
涙声 | LỆ THANH | giọng nói sắp khóc; giọng nói nghẹn trong nước mắt |
涙塞き敢えず | LỆ TẮC,TÁI CẢM | không kìm nổi nước mắt |
涙を流れる | LỆ LƯU | rơi lệ |
涙を流す | LỆ LƯU | khóc lóc |
涙の跡 | LỆ TÍCH | ngấn lệ |
涙にむせぶ | LỆ | khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết |
涙にくれる | LỆ | khóc mếu |
涙ぐましい | LỆ | gợi lên lòng thương; cảm động; thống thiết; gợi mối thương tâm; làm mủi lòng; đầy nước mắt |
涙が流れる | LỆ LƯU | khóc lóc |
血涙 | HUYẾT LỆ | máu và nước mắt; nước mắt buồn đau; nước mắt của nỗi đau vô cùng; nước mắt cay đắng |
感涙 | CẢM LỆ | nước mắt biết ơn sâu sắc; lệ cảm động; lệ xúc động; rơi nước mắt |
空涙 | KHÔNG,KHỐNG LỆ | nước mắt cá sấu |
催涙弾 | THÔI LỆ ĐẠN,ĐÀN | bom cay |
熱涙 | NHIỆT LỆ | Giọt nước mắt nóng hổi |
催涙ガス | THÔI LỆ | hơi cay |