Hán | MẠC- Số nét: 13 – Bộ: THỦY 水 | |
---|---|---|
ON | バク |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
漠然と | MẠC NHIÊN | hàm hồ; không rõ ràng |
漠然 | MẠC NHIÊN | không rõ ràng; hàm hồ;sự hàm hồ; sự không rõ ràng |
砂漠 | SA MẠC | sa mạc |
サハラ砂漠 | SA MẠC | sa mạc Sahara |