Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
梅雨期 | MAI VŨ KỲ | mùa mưa |
梅雨明け | MAI VŨ MINH | cuối mùa mưa |
梅雨入り | MAI VŨ NHẬP | bước vào mùa mưa |
梅雨 | MAI VŨ | mùa mưa |
梅雨 | MAI VŨ | mùa mưa |
梅酒 | MAI TỬU | rượu thanh mai; rượu mơ; rượu mai |
梅見 | MAI KIẾN | ngắm hoa mai; ngoạn thưởng hoa mai |
梅毒 | MAI ĐỘC | bệnh giang mai |
梅干し | MAI CAN | ô mai |
梅干 | MAI CAN | ô mai |
梅の花 | MAI HOA | hoa mai |
梅の木 | MAI MỘC | mai; cây mơ; cây mai; mơ |
梅 | MAI | cây mai;mai |
紅梅 | HỒNG MAI | cây mai hồng; cây hồng mai |
入梅 | NHẬP MAI | bước vào mùa mưa |
空梅雨 | KHÔNG,KHỐNG MAI VŨ | mùa mưa ít mưa |
青梅 | THANH MAI | Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ |
脳梅毒 | NÃO MAI ĐỘC | Bệnh giang mai não |
塩梅 | DIÊM MAI | trạng thái; tình hình; tình trạng;việc gia giảm gia vị; thêm mắm thêm muối; may mắn |
菜種梅雨 | THÁI CHỦNG MAI VŨ | Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4 |