Hán | MẠN,MAN- Số nét: 14 – Bộ: THỦY 水 | |
---|---|---|
ON | マン | |
KUN | 漫 | みがりに |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
漫談 | MẠN,MAN ĐÀM | sự tán gẫu; cuộc chuyện trò huyên thuyên; sự mạn đàm |
漫画映画 | MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA | phim biếm họa |
漫画 | MẠN,MAN HỌA | hí họa;họat họa;hý họa;phim họat họa;tranh biếm họa;tranh biếm họa; Măng ga; truyện tranh;vẽ châm biếm |
漫然 | MẠN,MAN NHIÊN | sự vu vơ; sự không có mục đích;vu vơ; không có mục đích |
冗漫 | NHŨNG MẠN,MAN | nhàm chán;sự dài dòng |
散漫 | TÁN MẠN,MAN | sự tản mạn; lơ đãng; sao đãng;tản mạn; rời rạc |
天真爛漫 | THIÊN CHÂN LẠN MẠN,MAN | sự ngây thơ trong trắng |