âm Hán Việt | MINH- Số nét: 08 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | メイ, ミョウ, ミン | |
âm KUN | 明かり | あかり |
明るい | あかるい | |
明るむ | あかるむ | |
明らむ | あからむ | |
明らか | あきらか | |
明ける | あける | |
明け | -あけ | |
明く | あく | |
明くる | あくる | |
明かす | あかす | |
明 | あきら | |
明 | あけ | |
明 | あす | |
明 | きら | |
明 | け | |
明 | さや | |
明 | さやか | |
明 | とし | |
明 | はる | |
明 | み | |
明 | め |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
明白 | MINH BẠCH | sự minh bạch |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | ngày kia |
明けましておめでとうございます | MINH | Chúc mừng năm mới |
明記する | MINH KÝ | chỉ rõ;đánh dấu;ghi chép rõ ràng; Ghi rõ |
明治維新 | MINH TRI DUY TÂN | duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân |
明後日 | MINH HẬU NHẬT | bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
明けの明星 | MINH MINH TINH | Sao Kim ở phương đông lúc bình minh |
明記 | MINH KÝ | sự chỉ rõ;sự ghi chép rõ ràng |
明治時代 | MINH TRI THỜI ĐẠI | thời đại Minh Trị |
明年 | MINH NIÊN | năm sau; năm tới |
明くる日 | MINH NHẬT | ngày tiếp theo; ngày hôm sau |
明細書 | MINH TẾ THƯ | bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết |
明治 | MINH TRI | thời đại Minh Trị |
明察 | MINH SÁT | sự xem xét rõ ràng |
明くる | MINH | tiếp; tiếp theo |
明細 | MINH TẾ | chi tiết; rõ ràng rành mạch;sự chi tiết; sự rõ ràng rành mạch |
明朝 | MINH TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
明るくになる | MINH | hửng |
明く | MINH | mở ra; hé mở; ló rạng; trống; lộ ra ngoài |
明示する | MINH THỊ | chỉ bảo rõ ràng; trình bày rõ ràng |
明朗 | MINH LÃNG | rõ ràng; sáng sủa;vui tươi; vui vẻ;sự rõ ràng; sự sáng sủa;sự vui tươi; sự vui vẻ |
明るくなる | MINH | sáng |
明かり障子 | MINH CHƯƠNG TỬ,TÝ | Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng |
明示 | MINH THỊ | sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng |
明暗 | MINH ÁM | tối và sáng; sự sáng tối |
明るくする | MINH | thắp sáng |
明かり採り | MINH THẢI,THÁI | Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng |
明礬 | MINH PHÀN | phèn; phèn chua |
明晩 | MINH VĂN | đêm mai;tối mai |
明るい色 | MINH SẮC | màu sáng |
明かり | MINH | ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa |
明確にする | MINH XÁC | vạch rõ |
明星 | MINH TINH | sao hôm;sao mai |
明るい政治 | MINH CHÍNH,CHÁNH TRI | Nền chính trị trong sạch |
明かす | MINH | làm rõ; vạch trần; tiết lộ; làm sáng tỏ |
明確に | MINH XÁC | dứt khoát |
明明後日 | MINH MINH HẬU NHẬT | ngày kìa; 3 ngày sau |
明るい | MINH | tươi sáng; vui vẻ; sáng sủa;xinh tươi |
明確な | MINH XÁC | rành mạch |
明日葉 | MINH NHẬT DIỆP | Cây bạch chỉ |
明り | MINH | ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa |
明確 | MINH XÁC | rõ ràng và chính xác; minh xác;sự rõ ràng và chính xác; sự minh xác |
明日の朝 | MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
明らむ | MINH | rạng sáng |
明瞭 | MINH LIỆU | rõ ràng; sáng sủa;sự rõ ràng; sự sáng sủa |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
明らかな事実 | MINH SỰ THỰC | Sự thực hiển nhiên |
明白な欠陥 | MINH BẠCH KHIẾM HẦM | khuyết tật dễ thấy |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
明らか | MINH | rõ ràng; hiển nhiên; sáng sủa;sự rõ ràng; sự hiển nhiên |
明白な損害 | MINH BẠCH TỔN HẠI | hư hại dễ thấy |
明日 | MINH NHẬT | bữa hôm sau;bữa sau;ngày mai |
明け方 | MINH PHƯƠNG | bình minh; lúc bình minh |
明白 | MINH BẠCH | minh bạch;sự minh bạch |
明方 | MINH PHƯƠNG | rạng đông |
明ける | MINH | mở ra; rạng sáng; hé lộ; bắt đầu |
証明する | CHỨNG MINH | chứng minh |
朝明け | TRIỀU,TRIỆU MINH | Trời hửng sáng; lúc rạng đông |
説明書 | THUYẾT MINH THƯ | bản hướng dẫn;bản thuyết minh |
証明 | CHỨNG MINH | chứng minh;sự chứng minh |
自明 | TỰ MINH | rành mạch; rõ ràng;sự rành mạch; sự rõ ràng |
不明 | BẤT MINH | không minh bạch; không rõ ràng;sự không minh bạch; sự bất minh; sự không rõ rành |
説明会 | THUYẾT MINH HỘI | buổi họp để trình bày giải thích |
言明 | NGÔN MINH | tuyên ngôn; sự khẳng định; khẳng định; lời tuyên bố; tuyên bố; phát ngôn |
弁明する | BIỆN,BIỀN MINH | biện minh |
説明する | THUYẾT MINH | bày tỏ;bầy tỏ;cắt nghĩa;giảng;thuyết minh; giải thích |
解明する | GIẢI MINH | đả thông;dẫn giải |
糾明する | CỦ MINH | truy cứu |
弁明 | BIỆN,BIỀN MINH | sự biện minh |
説明 | THUYẾT MINH | sự thuyết minh; sự giải thích |
解明 | GIẢI MINH | Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ |
糾明 | CỦ MINH | sự truy cứu; truy cứu |
照明弾 | CHIẾU MINH ĐẠN,ĐÀN | pháo sáng |
年明け | NIÊN MINH | năm mới |
釈明する | THÍCH MINH | giải thích; làm rõ |
西明かり | TÂY MINH | Ánh hoàng hôn; ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây |
簡明 | GIẢN MINH | sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc |
照明 | CHIẾU MINH | ánh sáng; đèn;sự chiếu sáng; chiếu sáng |
年明け | NIÊN MINH | sự khởi đầu năm mới |
釈明 | THÍCH MINH | sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích |
証明送り状 | CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG | hóa đơn xác thực |
究明する | CỨU MINH | tìm hiểu |
灯明 | ĐĂNG MINH | đèn cúng |
川明り | XUYÊN MINH | ánh sáng của sông trong đêm |
判明する | PHÁN MINH | phân biệt rõ ràng |
証明書による販売 | CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận |
究明する | CỨU MINH | điều tra rõ |
澄明 | TRỪNG MINH | Sạch sẽ và sáng sủa |
判明 | PHÁN MINH | sự phân biệt rõ ràng |
透明性の原理 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH NGUYÊN LÝ | Nguyên lý trong suốt |
証明書 | CHỨNG MINH THƯ | căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
究明 | CỨU MINH | sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu |
失明する | THẤT MINH | mù mắt |
透明性 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH | Sự trong suốt |
証明写し書類 | CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
薄明 | BẠC MINH | ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem |
神明 | THẦN MINH | thần minh |
文明 | VĂN MINH | văn minh; sự văn minh; nền văn minh |
天明 | THIÊN MINH | hửng sáng; lúc rạng đông |
鮮明未詳(積荷)保険証券 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
透明度 | THẤU MINH ĐỘ | độ trong suốt |
証明写し | CHỨNG MINH TẢ | bản chứng từ |
著明 | TRỮ,TRƯỚC MINH | Sự rõ ràng; sự sáng sủa |
公明正大な | CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI | liêm;liêm chính (liêm chánh) |
鮮明未詳保険 | TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm bao |
透明体 | THẤU MINH THỂ | thể trong suốt |
証明付写し書類 | CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
夜明し | DẠ MINH | rạng đông |
公明 | CÔNG MINH | công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh |
鮮明な | TIÊN MINH | tươi sáng |
透明な | THẤU MINH | trong suốt |
証明付写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản chứng từ |
英明な | ANH MINH | tinh anh |
発明家 | PHÁT MINH GIA | Nhà phát minh |
夜明け | DẠ MINH | bình minh; rạng đông;lúc sáng tinh mơ; ban mai |
克明 | KHẮC MINH | chi tiết; cụ thể;sự chi tiết; sự cụ thể |
鮮明 | TIÊN MINH | rõ ràng;sự rõ ràng |
透明 | THẤU MINH | sự trong suốt;trong suốt |
証明付き写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản xác thực |
花明かり | HOA MINH | sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối |
発明する | PHÁT MINH | phát minh |
証明インボイス | CHỨNG MINH | hóa đơn xác thực |
発明 | PHÁT MINH | sự phát minh |
松明 | TÙNG MINH | đuốc |
声明書 | THANH MINH THƯ | bản tuyên bố |
賢明 | HIỀN MINH | hiền minh; sáng suốt; khôn ngoan; cao tay; thông minh; sáng suốt; khéo léo;khôn ngoan; thông minh;sự sáng suốt; sự khôn ngoan; sự khôn khéo; sự khéo léo; sáng suốt; khôn khéo; khôn ngoan; khéo léo |
証明する | CHỨNG MINH | biện chứng;làm chứng |
未明 | VỊ,MÙI MINH | sáng tinh mơ; ban mai |
声明 | THANH MINH | lời tuyên bố; lời công bố |
費用明細書 | PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ | bản kê chi phí |
不透明 | BẤT THẤU MINH | không trong suốt;sự không trong suốt |
翌日明日 | DỰC NHẬT MINH NHẬT | ngày hôm sau |
特許明細書 | ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ | sách hướng dẫn về quyền sáng chế |
重量明細申告書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ | phiếu trọng lượng |
重量明細書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ | bản chi tiết trọng lượng |
半透明 | BÁN THẤU MINH | Nửa trong suốt; trong mờ |
包装明細書 | BAO TRANG MINH TẾ THƯ | phiếu đóng gói |
梅雨明け | MAI VŨ MINH | cuối mùa mưa |
夜が明ける | DẠ MINH | rạng đông |
風光明媚の地 | PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA | Nơi có phong cảnh đẹp |
打ち明ける | ĐẢ MINH | nói thẳng thắn; nói rõ suy nghĩ; mở tấm lòng |
風光明媚 | PHONG QUANG MINH MỊ | Cảnh đẹp thiên nhiên |
愛染明王 | ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG | Thần Ragaraja |
不鮮明 | BẤT TIÊN MINH | Mờ đi |
領事証明書 | LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận lãnh sự |
舞台照明 | VŨ ĐÀI CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trên sân khấu |
現代文明 | HIỆN ĐẠI VĂN MINH | văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại |
意志を明示する | Ý CHI MINH THỊ | bày tỏ lòng |
堪航証明書 | KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận khả năng đi biển |
預託証明書倉荷証券 | DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN | giấy chứng nhận lưu kho |
取扱説明書 | THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ | sách hướng dẫn sử dụng |
重量証明書量目証明 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH | giấy chứng nhận trọng lượng |
物質文明 | VẬT CHẤT VĂN MINH | Văn minh vật chất |
卒業証明書 | TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ | bằng tốt nghiệp |
試験証明書 | THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận thử nghiệm |
衛星証明書 | VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
配達証明 | PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH | giấy chứng nhận giao hàng |
行方不明(米兵) | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH | vấn đề người mất tích |
山紫水明 | SƠN TỬ THỦY MINH | sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình |
行方不明 | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH | sự lạc đường; sự mất tích |
機械文明 | CƠ,KY GIỚI VĂN MINH | cách mạng kỹ thuật |
分析証明書 | PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận phân tích |
検疫証明書 | KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch |
内容証明 | NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH | giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm |
直接照明 | TRỰC TIẾP CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trực tiếp |
検査証明書 | KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm tra |
数量証明書 | SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận số lượng |
天地神明 | THIÊN ĐỊA THẦN MINH | thần trên trời và dưới đất |
荷主不明貨物 | HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT | hàng vô chủ |
登録証明書(船) | ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN | giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
検定証明書 | KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
損害証明書 | TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ | chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
投光照明器 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ | máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
投光照明 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH | sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha |
健康証明書 | KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
身分証明書 | THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ | căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
船級証明書 | THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận hạng tàu |
保険証明書 | BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận bảo hiểm |
船籍証明書 | THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận quốc tịch tàu |
必要は発明の母 | TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU | Nhu cầu là mẹ của phát minh |
トン数証明書 | SỐ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận trọng tải |
生産者証明書 | SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận của người sản xuất |
獣医検疫証明書 | THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
取り扱い説明書 | THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ | sách hướng dẫn sử dụng |
インダス文明 | VĂN MINH | nền văn minh Indus |
じゃあまた明日 | MINH NHẬT | hẹn ngày mai gặp lại |
植物検疫証明書 | THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |