Hán tự chữ Nhân 人 (phần 6)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
用船 DỤNG THUYỀN NHÂN người thuê tàu
日本 NHẬT BẢN NHÂN người Nhật
引受 DẪN THỤ,THỌ NHÂN người chấp nhận
女の NỮ NHÂN phụ nữ; đàn bà; nữ
南蛮 NAM MAN NHÂN Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo
中心 TRUNG TÂM NHÂN VẬT Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
ご家 GIA NHÂN người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo
譲渡 NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người chuyển nhượng
産婦科医 SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y khoa sản
民主民共和国 DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân
日本 NHẬT BẢN NHÂN Người Nhật
名宛 DANH UYỂN,UYÊN NHÂN Người nhận
使用 SỬ,SỨ DỤNG NHÂN người làm công; nô lệ; người ở; người hầu
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NHÂN CÁCH Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau
ご主 CHỦ,TRÚ NHÂN chồng (của người khác)
送金 TỐNG KIM NHÂN người chuyển tiền
調理 ĐIỀU LÝ NHÂN Đầu bếp
産婦 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa phụ sản
殿上 ĐIỆN THƯỢNG NHÂN Triều thần
未開 VỊ,MÙI KHAI NHÂN Người man di
媒酌 MÔI CHƯỚC NHÂN người làm mai; người làm mối; người mai mối
天賦 THIÊN PHÙ NHÂN QUYỀN quyền tự nhiên của con người
削り TƯỚC NHÂN Thợ cưa
代理 ĐẠI LÝ NHÂN đại diện; đại lý;người được ủy quyền
この NHÂN người này
発送 PHÁT TỐNG NHÂN người gửi hàng
産婦 SẢN PHỤ NHÂN KHOA khoa sản; sản phụ khoa
火星 HỎA TINH NHÂN người sao hoả
未亡のままでいる VỊ,MÙI VONG NHÂN ở goá; ở giá
天地 THIÊN ĐỊA NHÂN thiên địa nhân; trời đất người
社団法国際日本語普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
社団法全日本テレビ番組製作社連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản
現役軍 HIỆN DỊCH QUÂN NHÂN quân nhân tại ngũ
赤の他 XÍCH THA NHÂN Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ
苗売り MIÊU MẠI NHÂN Người bán giống cây
社団法全日本シーエム放送連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
社団法コンピュータソフトウェア著作権協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN HIỆP HỘI Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
放送と権等権利に関する委員会 PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác
古物商 CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN người buôn đồ cổ
社団法コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN HIỆP HỘI Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính
混血の HỖN HUYẾT NHÂN người lai
有徳な HỮU ĐỨC NHÂN hiền nhân
復員軍 PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN phục viên;quân nhân phục viên
ドイツ NHÂN người Đức
アラブ NHÂN người Ả-rập
米自由権連合 MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP Liên minh Tự do Công dân Mỹ
被譲渡 BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người được chuyển nhượng
公爵夫 CÔNG TƯỚC PHU NHÂN Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
直立猿 TRỰC LẬP VIÊN NHÂN người vượn đứng thẳng
日系米 NHẬT HỆ MỄ NHÂN Người Mỹ gốc Nhật
貧乏な BẦN PHẠP NHÂN khố rách
被保証 BỊ BẢO CHỨNG NHÂN người được đảm bảo
仲立ち TRỌNG LẬP NHÂN người môi giới;người trung gian
財団法海外技術者研修協会 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
田園詩 ĐIỀN VIÊN THI NHÂN Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê
又借り HỰU TÁ NHÂN người thuê lại
財団法京都高度技術研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
財団法ユネスコアジア文化センター TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO
薬用の DƯỢC DỤNG NHÂN THAM nhân sâm
侯爵夫 HẦU TƯỚC PHU NHÂN Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân
引取りなき貨物 DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT hàng vô chủ
在米邦 TẠI MỄ BANG NHÂN người Nhật Bản ở Mỹ
勇敢な DŨNG CẢM NHÂN hảo hán
荷造り HÀ TẠO,THÁO NHÂN người đóng gói
社団法音楽電子事業協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN ÂM NHẠC,LẠC ĐIỆN TỬ,TÝ SỰ NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử
下請け HẠ THỈNH NHÂN người thầu thứ cấp
荷送り HÀ TỐNG NHÂN người gửi hàng
社団法日本電子機械工業会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN NHẬT BẢN ĐIỆN TỬ,TÝ CƠ,KY GIỚI CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
名も無い DANH VÔ,MÔ NHÂN Người vô danh tiểu tốt; người không ai biết đến
証券仲買 CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN môi giới chứng khoán
同年配の ĐỒNG NIÊN PHỐI NHÂN người cùng tuổi
付き添い PHÓ THIÊM NHÂN Người phục vụ
あらゆる NHÂN đủ mặt
滞留外国 TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN ngoại kiều
ベトナム NHÂN người Việt Nam
あやつり NHÂN HÌNH nộm
港湾鑑定 CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN thanh tra hải quan tại cảng
フランス NHÂN người Pháp
船舶鑑定 THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN người giám định tàu
差し出し SAI XUẤT NHÂN Người gửi
商用旅行 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động
商業代理 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN đại lý thương nghiệp
製パン職 CHẾ CHỨC NHÂN thợ làm bánh
アメリカ NHÂN người Mỹ
着せ替え TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH búp bê có thể thay quần áo
倉庫管理 THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN thủ kho
ほとんど NHÂN hầu hết mọi người
損害鑑定 TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN người giám định tổn thất
積み込み TÍCH VÀO NHÂN công nhân xếp hàng
捕らわれ BỘ,BỔ NHÂN tù nhân
積み出し TÍCH XUẤT NHÂN Nhà xuất khẩu
はかない NHÂN SINH phù vân
用船仲買 DỤNG THUYỀN TRỌNG MÃI NHÂN môi giới thuê tàu
場外仲買 TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN môi giới hành lang (sở giao dịch)
品の良い PHẨM LƯƠNG NHÂN người tao nhã
税関検量 THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN nhân viên cân đo hải quan
手形仲買 THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN môi giới thương phiếu
家族の主 GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN gia chủ
埠頭管理保管証券 PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho cầu cảng
送金受取 TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN người nhận tiền

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều