Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
黄熱 | HOÀNG NHIỆT | sốt vàng da; hoàng nhiệt |
炎熱 | VIÊM NHIỆT | viêm nhiệt |
黄熱 | HOÀNG NHIỆT | bệnh sốt vàng da |
高熱 | CAO NHIỆT | sốt cao |
比熱 | TỶ NHIỆT | nhiệt dung riêng |
電熱学 | ĐIỆN NHIỆT HỌC | điện nhiệt học |
情熱 | TÌNH NHIỆT | cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt;nồng nàn; sôi nổi |
電熱器 | ĐIỆN NHIỆT KHÍ | thiết bị nhiệt điện |
電熱 | ĐIỆN NHIỆT | nhiệt điện |
微熱 | VI NHIỆT | sốt nhẹ |
解熱剤 | GIẢI NHIỆT TỀ | thuốc giải nhiệt |
平熱 | BÌNH NHIỆT | nhiệt độ bình thường |
解熱する | GIẢI NHIỆT | giải nhiệt; hạ sốt |
解熱 | GIẢI NHIỆT | sự giải nhiệt; sự hạ sốt |
耐熱 | NẠI NHIỆT | sự chịu nhiệt |
光熱費 | QUANG NHIỆT PHÍ | tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu |
亜熱帯広葉樹林 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng á nhiệt đới |
白熱 | BẠCH NHIỆT | ánh sáng trắng; ánh đèn nêông;sự mãnh liệt; sự ác liệt |
亜熱帯 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI | cận nhiệt đới |
発熱する | PHÁT NHIỆT | sốt |
猩紅熱 | TINH HỒNG NHIỆT | bệnh ban đỏ |
回帰熱 | HỒI QUY NHIỆT | Bệnh sốt có định kỳ |
出血熱 | XUẤT HUYẾT NHIỆT | sốt xuất huyết |
中和熱 | TRUNG HÒA NHIỆT | nhiệt trung hòa |
デング熱 | NHIỆT | bệnh ban giác |
ガング熱 | NHIỆT | bệnh ban |
悪感と熱 | ÁC CẢM NHIỆT | hàn nhiệt |
マラリヤ熱 | NHIỆT | cơn sốt rét |
海外留学熱 | HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT | sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài |
積極的に熱中する | TÍCH CỰC ĐÍCH NHIỆT TRUNG | hăng say |