Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
汚す | Ô | bết;hoen;làm bẩn; làm hỏng |
汚す | Ô | làm bẩn; bôi nhọ; làm hoen ố; làm nhục; xâm hại; cưỡng dâm; vấy bẩn lên |
汚辱 | Ô NHỤC | sự ô nhục |
汚い | Ô | bẩn; ô uế; bẩn thỉu;bê bết;bệ rạc;cáu;cáu bẩn;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ;nhơ bẩn;tắt mắt; táy máy;thấp hèn; hạ lưu;uế |
汚職密輸防止指導委員会 | Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI | ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu |
汚職 | Ô CHỨC | sự tham ô; sự tham nhũng |
汚物 | Ô VẬT | rác rưởi |
汚点 | Ô ĐIỂM | điểm ố; vết nhơ;vết dơ |
汚染する | Ô NHIỄM | nhiễm;ô nhiễm |
汚染 | Ô NHIỄM | sự ô nhiễm |
汚名 | Ô DANH | ô danh; tiếng xấu |
汚れる | Ô | bẩn; nhiễm bẩn;bôi lem;dơ;dơ bẩn;dơ dáy;nhơ |
汚れる | Ô | cơ thể không sạch sẽ;vấy bẩn; bị bẩn; bị bôi nhọ; hoen ố; bị làm nhục; bị cưỡng hiếp; nhơ bẩn; bẩn |
汚れた | Ô | lấm lem;lem;ố;uế |
汚れ | Ô | bẩn; vệt bẩn |
汚らわしい | Ô | bẩn; bẩn thỉu; không trong sạch; hạ đẳng; hạ cấp |
汚らしい | Ô | nhơ thuốc |
熱汚染 | NHIỆT Ô NHIỄM | sự ô nhiễm nhiệt |
面汚し | DIỆN Ô | sự nhục nhã; sự xấu hổ |
腹汚い | PHÚC,PHỤC Ô | lòng dạ đen tối |
油で汚れた | DU Ô | bê bết |
大気汚染 | ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM | bầu không khí bị ô nhiễm;ô nhiễm không khí |
血で汚れる | HUYẾT Ô | vấy máu |
名将を汚す | DANH TƯƠNG,TƯỚNG Ô | hoen |
神聖を汚す | THẦN THÀNH Ô | báng bổ |
すっかり汚れる | Ô | lem luốc |
すっかり汚す | Ô | bôi lọ |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |