Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
撲滅する | PHÁC,BẠC DIỆT | tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu |
撲滅 | PHÁC,BẠC DIỆT | sự tiêu diệt; sự hủy diệt; sự triệt tiêu |
打撲傷 | ĐẢ PHÁC,BẠC THƯƠNG | vết thâm tím |
打撲 | ĐẢ PHÁC,BẠC | vết thâm tím |
相撲取り | TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC THỦ | đô vật |
相撲ファン | TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC | người hâm mộ Sumo |
相撲をとる | TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC | đánh vật |
相撲 | TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC | vật sumo |
大相撲 | ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC | trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng |