Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
浮橋 | PHÙ KIỀU | cầu nổi;cầu phao |
浮かび上がる | PHÙ THƯỢNG | nổi lên |
浮標 | PHÙ TIÊU | phao;phao câu |
浮かぬ顔 | PHÙ NHAN | gương mặt buồn bã; gương mặt u ám |
浮揚する | PHÙ DƯƠNG | Nổi (trong không khí) |
浮揚 | PHÙ DƯƠNG | sự nổi (trong không khí) |
浮世絵 | PHÙ THẾ HỘI | tranh ukiyoe |
浮説 | PHÙ THUYẾT | Tiếng đồn không có căn cứ |
浮く | PHÙ | nổi; lơ lửng |
浮草と泡 | PHÙ THẢO PHAO,BÀO | bọt bèo |
浮き草 | PHÙ THẢO | bèo |
浮草とあわ | PHÙ THẢO | bèo bọt |
浮き浮き | PHÙ PHÙ | sự vui sướng; niềm hân hoan;vui vẻ; hân hoan; vui sướng; rộn ràng; hân hoan; khấp khởi; vui mừng |
浮腫み | PHÙ THŨNG,TRŨNG | sự sưng tấy |
浮き流れる | PHÙ LƯU | lềnh bềnh |
浮浪者 | PHÙ LÃNG GIẢ | du thủ;kẻ lang thang |
浮き彫り | PHÙ ĐIÊU | sự chạm; sự đắp nổi; nghệ thuật chạm khắc |
浮浪人 | PHÙ LÃNG NHÂN | lãng nhân |
浮きドック | PHÙ | xưởng đóng chữa tàu |
浮浪する | PHÙ LÃNG | lang thang |
浮きドック | PHÙ | ụ nổi |
浮浪 | PHÙ LÃNG | sự lang thang |
浮き | PHÙ | phao |
浮流する | PHÙ LƯU | xuôi |
浮かれる | PHÙ | làm vui vẻ lên; hưng phấn lên |
浮気する | PHÙ KHÍ | ngoại tình; đi ngoại tình; mèo mỡ |
浮かべる | PHÙ | thả trôi; làm nổi lên; biểu lộ; bày tỏ; mường tượng |
浮気 | PHÙ KHÍ | hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy;tính hay thay đổi; tính không chung thủy; tính không kiên định; sự lăng nhăng; sự bồ bịch |
浮かぶ | PHÙ | nổi;trôi nổi; nổi lên; thoáng qua |
青浮草 | THANH PHÙ THẢO | Bèo tấm |
思い浮かぶ | TƯ PHÙ | hồi tưởng lại; nhớ lại; nhớ ra; xuất hiện trong đầu; nghĩ đến; nảy ra trong đầu; nghĩ ra |