Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
捲る | QUYỂN,QUYỀN | lật lên; bóc |
捲る | QUYỂN,QUYỀN | xắn lên; vấn lên; quấn lên |
捲く | QUYỂN,QUYỀN | lên dây |
腕捲り | OẢN QUYỂN,QUYỀN | sự xắn tay |
時計を捲く | THỜI KẾ QUYỂN,QUYỀN | vặn đồng hồ |