Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
森閑 | SÂM NHÀN | sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch;yên lặng; tĩnh mịch |
森林再生 | SÂM LÂM TÁI SINH | Tái sinh rừng |
森林を保護する | SÂM LÂM BẢO HỘ | kiểm lâm |
森林 | SÂM LÂM | rừng rú |
森 | SÂM | rừng;rừng rú |
青森県 | THANH SÂM HUYỆN | Tỉnh Aomori |
山と森 | SƠN SÂM | rừng núi |