Hán tự: Chữ SỬ

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
SỬ TÍCH di tích lịch sử
SỬ LƯỢC sử lược
SỬ THƯ sử sách;sử thư
SỬ THỰC sự thực lịch sử;sử tích
学者 SỬ HỌC GIẢ sử gia
SỬ HỌC sử học
SỬ THƯỢNG xét về mặt lịch sử
NỮ SỬ
NGOẠI SỬ dã sử
QUỐC SỬ quốc sử
AI SỬ Lịch sử bi ai; lịch sử bi tráng
BÍ SỬ bí sử
資料 LỊCH SỬ TƯ LIỆU sử liệu
LỊCH SỬ ĐÍCH mang tính lịch sử
LỊCH SỬ GIA sử gia
LỊCH SỬ HỌC sử học
以前 LỊCH SỬ DĨ TIỀN tiền sử
のアウトライン LỊCH SỬ sử lược
LỊCH SỬ lịch sử;sử
日本 NHẬT BẢN SỬ lịch sử Nhật Bản
万国 VẠN QUỐC SỬ Lịch sử thế giới
文学 VĂN HỌC SỬ lịch sử văn học;văn học sử
年輪 NIÊN LUÂN SỬ HỌC khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây
美術 MỸ,MĨ THUẬT SỬ Lịch sử nghệ thuật
中世 TRUNG THẾ SỬ Lịch sử trung cổ
世界 THẾ GIỚI SỬ lịch sử thế giới

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều