Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
推薦状 | SUY,THÔI TIẾN TRẠNG | lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử;thư giới thiệu; thư tiến cử |
推す | SUY,THÔI | suy ra; luận ra; kết luận |
推薦する | SUY,THÔI TIẾN | giới thiệu; tiến cử |
推薦 | SUY,THÔI TIẾN | sự giới thiệu; sự tiến cử |
推理小説 | SUY,THÔI LÝ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
推理 | SUY,THÔI LÝ | suy luận; lập luận;thể loại thám tử hoặc trinh thám |
推測する | SUY,THÔI TRẮC | đoán; phỏng đoán; ước đoán |
推測 | SUY,THÔI TRẮC | sự đoán; sự phỏng đoán; sự ước đoán |
推敲する | SUY,THÔI XAO | sửa lại (bản thảo); sửa sang; mài giũa; đánh bóng |
推敲 | SUY,THÔI XAO | sự sửa lại (bản thảo); sự sửa sang; sự mài giũa; sự đánh bóng |
推挙する | SUY,THÔI CỬ | bảo ban;đề cử;tiến |
推察 | SUY,THÔI SÁT | suy xét |
推量する | SUY,THÔI LƯỢNG | đoán; phỏng đoán |
推定引渡し | SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
推量 | SUY,THÔI LƯỢNG | sự đoán; sự phỏng đoán;ước lượng |
推定価格 | SUY,THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá ước tính |
推進する | SUY,THÔI TIẾN,TẤN | thúc đẩy; đẩy đi; đẩy tới |
推定する | SUY,THÔI ĐỊNH | ước tính; suy đoán; giả định |
推進 | SUY,THÔI TIẾN,TẤN | sự thúc đẩy; sự đẩy đi; sự đẩy tới; thúc đẩy;tiến;tiến cử |
推定 | SUY,THÔI ĐỊNH | sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính |
推論 | SUY,THÔI LUẬN | suy luận |
推奨 | SUY,THÔI TƯỞNG | sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử |
類推する | LOẠI SUY,THÔI | nhận biết sự giống nhau |
類推 | LOẠI SUY,THÔI | sự tương tự; sự giống nhau |
邪推する | TÀ SUY,THÔI | không tin; nghi ngờ |
邪推 | TÀ SUY,THÔI | đoán chừng; hồ đồ |
事実の推定 | SỰ THỰC SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán sự kiện |
法律上の推定 | PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán luật pháp |
反証を許す推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tương đối |
産業情報化推進センター | SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN | Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp |
反証を許さない推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tuyệt đối |
アカデミー賞候補に推薦される | THƯỞNG HẬU BỔ SUY,THÔI TIẾN | được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar |