Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
総帥 | TỔNG SÚY,SOÁI,SUẤT | người cầm đầu; người chỉ huy; người lãnh đạo |
統帥権 | THỐNG SÚY,SOÁI,SUẤT QUYỀN | quyền thống soái; quyền tối cao |
統帥 | THỐNG SÚY,SOÁI,SUẤT | thống suý; thống soái; nguyên soái |
元帥府 | NGUYÊN SÚY,SOÁI,SUẤT PHỦ | phủ nguyên soái |
元帥 | NGUYÊN SÚY,SOÁI,SUẤT | nguyên soái; thống chế; chủ soái; đô đốc |