Hán tự: Chữ TÀI 才

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TÀI SẮC tài sắc
能を出す TÀI NĂNG XUẤT ra tay
能がある TÀI NĂNG có tài;tài sắc
能ある TÀI NĂNG đắc lực
TÀI NĂNG bạn lãnh;bản lĩnh;tài năng; năng khiếu
TÀI TRI trí
TÀI CÁN tài cán
TÀI TỬ,TÝ tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang
TÀI NHÂN tài nhân
VÔ,MÔ TÀI NĂNG bất tài
PHÀM TÀI khă năng ở mức độ tầm thường; tài năng xoàng xĩnh (không hơn gì mọi người); khả năng bình thường
VĨ TÀI tài năng vĩ đại; kỳ tài
TUẤN TÀI tài trí; người tài trí
登用 NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty)
QUỶ TÀI người có tài xuất chúng; sự thần thông quảng đại; thần đồng; tài năng
PHI TÀI vô tài
ÁC TÀI Thiên tài tội ác
THIÊN TÀI NHI thần đồng
BÚT TÀI Tài năng văn học
THIÊN TÀI hiền tài;thiên tài
TUÙ TÀI người phi thường; người kỳ kiệu
ĐA TÀI đa tài;sự đa tài; giỏi; uyên bác;toàn tài
DỊ TÀI dị tài
KHẨU TÀI Lời nói thông minh
青二 THANH NHỊ TÀI Người chưa chín chắn; người tập sự; lính mới
特殊能者 ĐẶC THÙ TÀI NĂNG GIẢ đặc tài
音楽の ÂM NHẠC,LẠC TÀI NĂNG năng khiếu đối với âm nhạc
外交の NGOẠI GIAO TÀI tài ngoại giao; khả năng ngoại giao

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều