Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
浸食する | TẨM THỰC | xâm thực; ăn mòn; gặm mòn |
浸食 | TẨM THỰC | sự xâm thực; sự ăn mòn; sự gặm mòn; xâm thực; ăn mòn; gặm mòn |
浸透 | TẨM THẤU | sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua |
浸潤 | TẨM NHUẬN | sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu |
浸水する | TẨM THỦY | ngập;ngập nước |
浸水 | TẨM THỦY | lễ hạ thủy |
浸出 | TẨM XUẤT | sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu |
浸る | TẨM | bị thấm ướt; bị ngập nước; ngập chìm;ngâm |
浸す | TẨM | đắm đuối;dấn;nhúng vào (nước) |
お浸し | TẨM | món rau ăn kèm |
水浸し | THỦY TẨM | sự ngập nước |
道に浸水する | ĐẠO TẨM THỦY | nước ngập đường |
水に浸る | THỦY TẨM | ngâm nước;ngập nước |
快楽に浸る | KHOÁI NHẠC,LẠC TẨM | đắm nguyệt say hoa |