Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
燥ぐ | TÁO | làm vui vẻ; vui đùa |
乾燥する | CAN,CÀN,KIỀN TÁO | làm khô; sấy khô; sấy;ráo khô |
乾燥させる | CAN,CÀN,KIỀN TÁO | sấy |
乾燥 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO | sự khô khan; sự nhạt nhẽo;sự khô; sự khô hạn; khô hạn; khô |
高燥地 | CAO TÁO ĐỊA | nơi khô ráo |
高燥 | CAO TÁO | nơi cao ráo |
焦燥 | TIÊU TÁO | nóng nảy; nóng vội |
乾燥気象 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ TƯỢNG | trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô |
乾燥機 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY | máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy |
乾燥期 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KỲ | mùa khô |
乾燥季 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO QUÝ | mùa khô |
乾燥器 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ | máy sấy khô; máy sấy |
乾燥する季節 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO QUÝ TIẾT | mùa khô |
茶乾燥機 | TRÀ CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY | máy sấy chè |
無味乾燥 | VÔ,MÔ VỊ CAN,CÀN,KIỀN TÁO | chán ngắt; vô vị;không có gì mới mẻ; không có gì độc đáo;sự chán ngắt; sự vô vị;sự không có gì mới mẻ; sự không có gì độc đáo |