Hán tự : Chữ THẢI, THÁI 採

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
点する THẢI,THÁI ĐIỂM chấm điểm
THẢI,THÁI ĐIỂM sự chấm điểm; sự chấm bài
THẢI,THÁI THÁN sự khai thác than; việc khai thác than
THẢI,THÁI QUYẾT sự bỏ phiếu
THẢI,THÁI QUẬT khai mỏ
択する THẢI,THÁI TRẠCH lựa chọn
THẢI,THÁI TRẠCH sự lựa chọn
取する THẢI,THÁI THỦ lấy
集する THẢI,THÁI TẬP sưu tập
THẢI,THÁI chấp nhận; thừa nhận; hái (quả)
THẢI,THÁI TẬP sự sưu tập; việc sưu tập
録する THẢI,THÁI LỤC ghi lại
THẢI,THÁI LỤC ghi lại
THẢI,THÁI TOÁN lợi nhuận; lãi
石場 THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG lò điện
用時賃金 THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM tiền lương trả theo giờ làm
用する THẢI,THÁI DỤNG áp dụng; sử dụng;tuyển dụng; thuê
PHẠT THẢI,THÁI việc chặt (cây)
昆虫 CÔN TRÙNG THẢI,THÁI TẬP sưu tập côn trùng
血液を取する HUYẾT DỊCH THẢI,THÁI THỦ trích máu
明かり MINH THẢI,THÁI Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng
希少資源の調査・試掘・ HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều