âm Hán | THÁN- Số nét: 14 – Bộ: KHIẾM 欠 | |
---|---|---|
âm ON | タン | |
âm KUN | 歎く | なげく |
歎き | なげき |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
歎願する | THÁN NGUYỆN | van xin |
歎き | THÁN | Nỗi đau |
慨歎 | KHÁI THÁN | lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở |
長歎 | TRƯỜNG,TRƯỢNG THÁN | sự thở dài |