Hán tự : Chữ THỊ 是

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
非とも THỊ PHI bằng tất cả các cách; nhất định (sẽ); nhất định
THỊ PHI nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh
THỊ NHẬN sự tán thành; sự chấp nhận; sự thừa nhận
THỊ CHÍNH sự đúng; sự phải;sự xem xét lại; sự duyệt lại
々非々 THỊ PHI cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử); công bằng và đúng đắn (chính sách, nguyên tắc);xác định; dứt khoát
我聞 NHƯ THỊ NGÃ VĂN Đây là những điều tôi nghe được
ĐIẾM THỊ Chính sách cửa hàng

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều