Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
施設 | THI,THÍ THIẾT | cơ sở; Cơ sở vật chất;thiết bị |
施行規則 | THI,THÍ HÀNH,HÀNG QUY TẮC | quy tắc thi hành |
施行する | THI,THÍ HÀNH,HÀNG | thực thi; thi hành |
施行 | THI,THÍ HÀNH,HÀNG | sự thực hiện; sự thi hành |
施肥する | THI,THÍ PHI | bón |
施療 | THI,THÍ LIỆU | sự trị liệu miễn phí |
施政 | THI,THÍ CHÍNH,CHÁNH | chính sách thi hành |
施す | THI,THÍ | bố thí;cho; thí cho;cứu tế;thi hành; thực hiện; tiến hành;viết thêm |
施し物を与える | THI,THÍ VẬT DỮ,DỰ | đàn việt |
施し物する | THI,THÍ VẬT | phát chẩn |
実施する | THỰC THI,THÍ | thực thi; thi hành |
実施 | THỰC THI,THÍ | con ruột;sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện |
布施 | BỐ THI,THÍ | Của bố thí |
除草施肥する | TRỪ THẢO THI,THÍ PHI | bón xới |
生産施設 | SINH SẢN THI,THÍ THIẾT | nông trang |
灌漑施設 | QUÁN CÁI,KHÁI THI,THÍ THIẾT | công trình thủy lợi |
厚生施設 | HẬU SINH THI,THÍ THIẾT | trang thiết bị phúc lợi |
お布施 | BỐ THI,THÍ | bố thí |
恩を施す | ÂN THI,THÍ | đội ơn |
喜捨を施す | HỈ,HI SẢ THI,THÍ | phát chẩn |
児童養護施設 | NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT | cô nhi viện |
積み下ろし施設 | TÍCH HẠ THI,THÍ THIẾT | phương tiện bốc dỡ |