Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Hán | THIÊM- Số nét: 11 – Bộ: THỦY 水 | |
---|---|---|
ON | テン | |
KUN | 添える | そえる |
添う | そう | |
添える | もえる | |
添う | もう | |
添 | そえ | |
添 | ぞい |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
添加剤 | THIÊM GIA TỀ | thuốc phụ gia; chất phụ gia |
添加する | THIÊM GIA | thêm vào; gia thêm |
添加 | THIÊM GIA | sự thêm vào |
添削する | THIÊM TƯỚC | sửa chữa |
添削 | THIÊM TƯỚC | sự sửa chữa |
添付する | THIÊM PHÓ | gắn thêm; đính thêm |
添付する | THIÊM PHÓ | đính kèm |
添付 | THIÊM PHÓ | sự gắn thêm; sự đính thêm |
添乗員 | THIÊM THỪA VIÊN | hướng dẫn viên du lịch |
添える | THIÊM | thêm vào; đính thêm; kèm theo |
添う | THIÊM | đi cùng; theo;kết hôn |
添部する | THIÊM BỘ | đưa |
添加物 | THIÊM GIA VẬT | chất phụ gia |
付添い | PHÓ THIÊM | sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống |
後添い | HẬU THIÊM | vợ kế |
巻添え | CẢI THIÊM | liên luỵ |
力添え | LỰC THIÊM | sự trợ giúp; sự giúp đỡ |
付き添い看護婦 | PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ | Hộ lý riêng |
付き添い人 | PHÓ THIÊM NHÂN | Người phục vụ |
付き添い | PHÓ THIÊM | sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống |
二度添い | NHỊ ĐỘ THIÊM | Vợ lẽ; vợ nhỏ; vợ bé |
巻き添え | CẢI THIÊM | liên luỵ |
婚礼の付き添う人 | HÔN LỄ PHÓ THIÊM NHÂN | bạn lang |