Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
樹脂 | THỤ CHI | nhựa; Nhựa cây |
樹立 | THỤ LẬP | sự thành lập; sự tạo ra; sự lập lên; thành lập; tạo ra; lập lên |
樹皮 | THỤ BỈ | vỏ cây |
樹木 | THỤ MỘC | lùm cây |
果樹園 | QUẢ THỤ VIÊN | vườn cây ăn trái |
果樹 | QUẢ THỤ | cây ăn quả |
針葉樹林 | CHÂM DIỆP THỤ LÂM | rừng lá kim |
尿素樹脂 | NIỆU TỐ THỤ CHI | Nhựa u-rê |
針葉樹 | CHÂM DIỆP THỤ | loài tùng bách |
落葉樹 | LẠC DIỆP THỤ | cây rụng lá |
合成樹脂 | HỢP THÀNH THỤ CHI | nhựa tổng hợp |
菩提樹 | BỒ ĐỀ THỤ | bồ đề |
月桂樹 | NGUYỆT QUẾ THỤ | nguyệt quế |
常緑樹林 | THƯỜNG LỤC THỤ LÂM | rừng thường xanh |
工業用樹木 | CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC | Cây công nghiệp |
熱可塑樹脂 | NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI | Nhựa dẻo nóng |
アクリル樹脂 | THỤ CHI | chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic |
外交関係を樹立する | NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP | thiết lập quan hệ ngoại giao |
亜熱帯広葉樹林 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng á nhiệt đới |
イオン交換樹脂 | GIAO HOÁN THỤ CHI | nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion |
熱帯常緑広葉樹林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới |
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 | HẬU BỐI ĐỊA NGỐC KHÂU,KHƯU NGỐC SƠN ĐA NIÊN SINH THỤ MỘC THỰC LÂM | trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc |