Hán tự : Chữ THÚ 獣

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
医検疫証明書 THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
THÚ I,Y thú y; bác sỹ thú y
THÚ muông thú
THÚ loài thú; thú
THÚ dã thú;đồ súc sinh; thú vật; súc vật
THÚ LOẠI loài thú
THÚ TÍNH,TÁNH thú tính
MÃNH THÚ mãnh thú;thú dữ
QUÁI THÚ quái thú; quái vật
保護区域 ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC khu bảo tồn tự nhiên
ĐIỂU THÚ chim thú
DÃ THÚ dã thú;thú rừng
人面 NHÂN DIỆN THÚ TÂM Con thú đội lốt người
肉食 NHỤC THỰC THÚ Loài động vật ăn thịt

 

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều