Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
仙薬 | TIÊN DƯỢC | thuốc tiên |
仙女 | TIÊN NỮ | tiên cô |
仙女 | TIÊN NỮ | tiên nữ |
仙境 | TIÊN CẢNH | tiên cảnh |
仙人 | TIÊN NHÂN | tiên nhân |
仙 | TIÊN | tiên nhân |
水仙 | THỦY TIÊN | hoa thủy tiên;thủy tiên |
酒仙 | TỬU TIÊN | sự uống rượu say |
神仙 | THẦN TIÊN | thần tiên |
水仙花 | THỦY TIÊN HOA | hoa thủy tiên |