Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
手摺り | THỦ TRIỆP,LẠP | tay vịn; lan can |
手摺 | THỦ TRIỆP,LẠP | lan can; chấn song |
手古摺る | THỦ CỔ TRIỆP,LẠP | khó làm; khó xử |
QUAN TÂM
0
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
手摺り | THỦ TRIỆP,LẠP | tay vịn; lan can |
手摺 | THỦ TRIỆP,LẠP | lan can; chấn song |
手古摺る | THỦ CỔ TRIỆP,LẠP | khó làm; khó xử |