Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
酒処 | TỬU XỬ,XỨ | nơi uống rượu |
酒仙 | TỬU TIÊN | sự uống rượu say |
酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
酒の酵母 | TỬU GIẾU,DIẾU MẪU | men rượu |
酒の澱 | TỬU ĐIẾN | cặn rượu |
酒飲み | TỬU ẨM | người nghiện rượu |
酒に酔う | TỬU TÚY | say rưọu |
酒量 | TỬU LƯỢNG | tửu lượng |
酒とビール | TỬU | rượu bia |
酒色 | TỬU SẮC | tửu sắc |
酒 | TỬU | rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật |
酒肴 | TỬU HÀO | Thức ăn và đồ uống |
酒癖が悪い | TỬU PHÍCH ÁC | sự xay xỉn |
酒樽 | TỬU TÔN | thùng rượu |
酒屋 | TỬU ỐC | quán rượu;tiệm rượu;tửu quán |
酒宴 | TỬU YẾN | tiệc rượu |
酒場 | TỬU TRƯỜNG | quán bar; phòng uống rượu |
酒呑み | TỬU xxx | người nghiện rượu |
酒呑 | TỬU xxx | người nghiện rượu |
燗酒 | xxx TỬU | Rượu đã hâm nóng |
清酒 | THANH TỬU | rượu nguyên chất; rượu tinh chế |
洋酒 | DƯƠNG TỬU | rượu Tây |
飲酒禁止 | ẨM TỬU CẤM CHỈ | cấm uống rượu |
梅酒 | MAI TỬU | rượu thanh mai; rượu mơ; rượu mai |
朝酒 | TRIỀU,TRIỆU TỬU | Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng |
断酒 | ĐOÀN,ĐOẠN TỬU | cai rượu |
お酒を飲む | TỬU ẨM | nhậu;uống rượu |
斗酒 | ĐAU TỬU | thùng rượu sake; rất nhiều rượu sake |
お酒を注ぐ | TỬU CHÚ | rót rượu |
お酒を味わう | TỬU VỊ | nếm rượu |
腿酒宴を催す | THỐI TỬU YẾN THÔI | đình đám |
お酒を作る | TỬU TÁC | cất rượu |
美酒 | MỸ,MĨ TỬU | Rượu cao cấp; mỹ tửu |
居酒屋 | CƯ TỬU ỐC | quán rượu;tửu điếm |
お酒を中毒する | TỬU TRUNG ĐỘC | nghiện rượu |
禁酒 | CẤM TỬU | cấm uống rượu;sự cấm uống rượu |
寝酒 | TẨM TỬU | rượu uống trước khi đi ngủ |
お酒をつぐ | TỬU | chuốc |
白酒 | BẠCH TỬU | rượu đế |
お酒 | TỬU | rượu; rượu sakê |
甘酒 | CAM TỬU | cơm rưọu |
大酒を飲む | ĐẠI TỬU ẨM | be bét;đánh chén |
大酒 | ĐẠI TỬU | ma men |
合成酒 | HỢP THÀNH TỬU | rượu tổng hợp |
濁り酒 | TRỌC TỬU | rượu chưa lọc |
冷や酒 | LÃNH TỬU | rượu lạnh |
作り酒屋 | TÁC TỬU ỐC | nơi ủ rượu |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | rượu Nhật |
葡萄酒 | BỒ ĐÀO TỬU | rươu nho;rượu nho;rượu vang |
強い酒 | CƯỜNG TỬU | rượu mạnh |
弱い酒 | NHƯỢC TỬU | rượu nhẹ |
密輸酒 | MẶT THÂU TỬU | rượu lậu |
お神酒 | THẦN TỬU | rượu cúng; rượu thờ |
特級酒 | ĐẶC CẤP TỬU | rượu thượng hạng |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
供物の酒 | CUNG VẬT TỬU | tế tửu |
ぶどう酒 | TỬU | rượu nho; rượu vang |
赤葡萄酒 | XÍCH BỒ ĐÀO TỬU | rượu chát;Rượu nho đỏ |
モチゴメ酒 | TỬU | rượu nếp |