Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
擁護する | ỦNG HỘ | bênh vực |
擁護 | ỦNG HỘ | bảo vệ; che chở; bênh vực;sự bảo vệ; sự bảo hộ; sự che chở; sự bảo trợ;ủng hộ |
擁立する | ỦNG LẬP | ủng hộ; hậu thuẫn |
擁立 | ỦNG LẬP | sự ủng hộ; sự hậu thuẫn |
抱擁する | BÃO ỦNG | ôm; ôm ai |
抱擁 | BÃO ỦNG | sự ôm chặt |