Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
晩稲 | VĂN ĐẠO | sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn |
晩秋 | VĂN THU | cuối thu |
晩福 | VĂN PHÚC | vạn phúc |
晩生 | VĂN SINH | sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn |
晩照 | VĂN CHIẾU | Hoàng hôn |
晩期 | VĂN KỲ | Giai đoạn cuối cùng |
晩景 | VĂN CẢNH | Cảnh buổi tối;vãn cảnh |
晩春 | VĂN XUÂN | tàn xuân;xuân muộn |
晩方 | VĂN PHƯƠNG | ngả sang chiều; ngả về chiều |
晩御飯 | VĂN NGỰ PHẠN | bữa tối;cơm chiều;cơm tối |
晩年 | VĂN NIÊN | năm cuối đời;xế bóng |
晩餐会 | VĂN XAN HỘI | Bữa tiệc tối |
晩婚 | VĂN HÔN | Sự kết hôn muộn |
晩餐 | VĂN XAN | Bữa ăn tối |
晩夏 | VĂN HẠ | cuối hạ |
晩飯 | VĂN PHẠN | bữa ăn tối |
晩 | VĂN | buổi tối;đêm;muộn;tối |
晩鐘 | VĂN CHUNG | chuông chiều |
晩酌 | VĂN CHƯỚC | đồ uống buổi tối |
今晩は | KIM VĂN | xin chào |
今晩 | KIM VĂN | đêm nay;tối nay |
一晩中 | NHẤT VĂN TRUNG | cả đêm;suốt cả đêm;suốt đêm |
一晩 | NHẤT VĂN | một đêm; cả đêm; trọn đêm |
毎晩 | MỖI VĂN | đêm đêm;hàng tối; tối tối |
朝晩 | TRIỀU,TRIỆU VĂN | buổi sáng và buổi tối;sớm tối |
昨晩 | TẠC VĂN | tối hôm qua |
明晩 | MINH VĂN | đêm mai;tối mai |
一日一晩中 | NHẤT NHẬT NHẤT VĂN TRUNG | cả ngày cả đêm |