Hán tự : Chữ VINH 栄

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
VINH sự phồn vinh
VINH sự phồn vinh
養失調 VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU suy dinh dưỡng
養剤 VINH DƯỠNG TỀ bổ dược;bổ phẩm;thuốc bổ
養分 VINH DƯỠNG PHÂN chất bổ
養ドリンク VINH DƯỠNG nước uống tăng lực; nước tăng lực
養ある VINH DƯỠNG bổ
VINH DƯỠNG dinh dưỡng
VINH DỰ sự vinh dự; niềm vinh dự;vinh dự;vinh hoa
砂糖 VINH SA ĐƯỜNG đường phèn
VINH KHÔ sự thăng trầm; cuộc đời gian truân
VINH QUAN,QUÂN vương miện; vòng nguyệt quế
光に包まれる VINH QUANG BAO vinh thân
VINH QUANG thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang
える VINH chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp;hưng
える VINH phồn vinh; phồn thịnh; hưng thịnh
する PHỒN VINH phồn vinh
PHỒN VINH sự phồn vinh
養化 PHÚ VINH DƯỠNG HÓA sự dinh dưỡng tốt
がある QUANG VINH rạng ngời
QUANG VINH quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng
HƯ VINH TÂM lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
HƯ VINH hư vinh; danh hão; phù hoa
PHỒN VINH phồn vinh
する PHỒN VINH đạt;được dựng lại; hưng thịnh trở lại
代り ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
代わり ĐẠI VINH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; cái mới

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều