Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
出刃包丁 | XUẤT NHẬN BAO ĐINH | dao chạm đầu nhọn |
出る前 | XUẤT TIỀN | Trước khi đi ra ngoài |
出金帳 | XUẤT KIM TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ chi |
出航する | XUẤT HÀNG | rời bến |
出発する | XUẤT PHÁT | xuất phát; khởi hành |
出現 | XUẤT HIỆN | gốc gác;sự xuất hiện; việc tới |
出殻 | XUẤT XÁC | bã (chè, cà phê) |
出来る限り早期 | XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ | Càng sớm càng tốt |
出張する | XUẤT TRƯƠNG | công tác |
出奔 | XUẤT BÔN | sự chạy trốn; chạy trốn |
出刃 | XUẤT NHẬN | dao; dao nhọn |
出る | XUẤT | đi ra;ngoi;xuất hiện; đi ra khỏi |
出迎える | XUẤT NGHINH | đón;đón tiếp |
出臍 | XUẤT TỀ | rốn lồi |
出発した | XUẤT PHÁT | đã ra |
出獄する | XUẤT NGỤC | thả; phóng thích (khỏi nhà tù) |
出歯亀 | XUẤT XỈ xxx | Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch |
出来る限り | XUẤT LAI HẠN | trong giới hạn có thể |
出張する | XUẤT TRƯƠNG | đi công tác |
出場する | XUẤT TRƯỜNG | ra mặt |
出典 | XUẤT ĐIỂN | xuất xứ điển cố |
出て行け | XUẤT HÀNH,HÀNG | cút đi |
出迎えと見送り | XUẤT NGHINH KIẾN TỐNG | đưa đón |
出納 | XUẤT NẠP | sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập |
出発 | XUẤT PHÁT | sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành |
出獄 | XUẤT NGỤC | sự thả; sự phóng thích (khỏi nhà tù) |
出歯 | XUẤT XỈ | răng vẩu; răng hô |
出来るだけ | XUẤT LAI | sự cố gắng hết sức; trong khả năng có thể làm được |
出張 | XUẤT TRƯƠNG | chuyến đi kinh doanh;việc đi công tác |
出場 | XUẤT TRƯỜNG | ra mắt; trình diễn; tham dự |
出入国地点 | XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM | Cửa khẩu |
出て行く | XUẤT HÀNH,HÀNG | bước ra |
出迎え | XUẤT NGHINH | sự đi đón; việc ra đón |
出窓 | XUẤT SONG | Cửa sổ xây lồi ra ngoài |
出産養育 | XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC | sản dục |
出版社 | XUẤT BẢN XÃ | nhà xuất bản |
出欠 | XUẤT KHIẾM | sự có mặt hay vắng mặt |
出来る | XUẤT LAI | có thể;có thể làm được;đạt;được |
出廷する | XUẤT ĐÌNH | ra hầu toà |
出国 | XUẤT QUỐC | việc rời khỏi đất nước;xuất cảnh |
出入国ビザー | XUẤT NHẬP QUỐC | thị thực xuất nhập cảnh |
出っ歯 | XUẤT XỈ | răng vẩu; răng hô |
出身 | XUẤT THÂN | gốc gác; sự xuất xứ;gốc tích;xuất thân |
出稼ぎ | XUẤT GIÁ | sự làm việc xa nhà |
出産に頑張る | XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG | rặn đẻ |
出版する | XUẤT BẢN | xuất bản |
出棺 | XUẤT QUAN | việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn); đưa áo quan ra ngoài |
出来ません | XUẤT LAI | không thể |
出廷 | XUẤT ĐÌNH | sự ra hầu toà |
出商い | XUẤT THƯƠNG | sự bán hàng rong |
出入口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
出す | XUẤT | gửi đi; cho ra khỏi; xuất bản |
出鱈目 | XUẤT TUYẾT MỤC | cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung;linh tinh; tạp nhạp; bừa bãi; lung tung |
出資する | XUẤT TƯ | hùn vốn |
出目金 | XUẤT MỤC KIM | cá vàng mắt lồi |
出産する | XUẤT SẢN | lâm bồn;sinh; đẻ; sinh đẻ; đỡ đẻ |
出版 | XUẤT BẢN | sự xuất bản; xuất bản |
出来高払い | XUẤT LAI CAO PHẤT | sự thanh toán theo khoán sản phẩm |
出来ない | XUẤT LAI | không thể |
出店 | XUẤT ĐIẾM | cửa hàng chi nhánh |
出品物 | XUẤT PHẨM VẬT | xuất phẩm |
出入り口 | XUẤT NHẬP KHẨU | cửa ra vào |
出きる | XUẤT | biết |
輸出額 | THÂU XUẤT NGẠCH | doanh số xuất khẩu |
輸出申告 | THÂU XUẤT THÂN CÁO | khai báo xuất khẩu |
輸出入量 | THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG | khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu |
赤出し | XÍCH XUẤT | Súp làm từ miso đỏ |
炊出し | XUY XUẤT | việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp |
日出ずる国 | NHẬT XUẤT QUỐC | đất nước Mặt trời mọc |
供出 | CUNG XUẤT | sự cấp phát |
露出症 | LỘ XUẤT CHỨNG | thói thích phô trương; bệnh thích phô trương |
輸出関税表 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU | biểu thuế xuất khẩu |
輸出承認証 | THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG | giấy phép xuất khẩu |
輸出入計画 | THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA | kế hoạch xuất nhập khẩu |
脳出血 | NÃO XUẤT HUYẾT | sự chảy mãu não; sự xuất huyết não |
日出 | NHẬT XUẤT | Bình minh; mặt trời mọc |
噴出する | PHÚN XUẤT | phun |
口出し | KHẨU XUẤT | sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo |
露出する | LỘ XUẤT | lộ;ra mặt |
輸出関税率 | THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế xuất khẩu |
輸出手形 | THÂU XUẤT THỦ HÌNH | hối phiếu xuất khẩu |
輸出入税 | THÂU XUẤT NHẬP THUẾ | thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng |
脱出する | THOÁT XUẤT | thoát khỏi |
演出家 | DIỄN XUẤT GIA | thầy tuồng |
噴出する | PHÚN XUẤT | phun trào |
露出する | LỘ XUẤT | vạch ra; phơi ra; phô bày; để lộ |
輸出開発公社 | THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ | Công ty Phát triển Xuất khẩu |
輸出店 | THÂU XUẤT ĐIẾM | hãng xuất khẩu |
輸出入求償制度 | THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ | chế độ bù trừ xuất khẩu |
脱出 | THOÁT XUẤT | thoát khỏi |
演出する | DIỄN XUẤT | đạo diễn |
振出 | CHẤN,CHÂN XUẤT | lập chứng từ |
噴出 | PHÚN XUẤT | sự phun ra (núi lửa); sự phun trào (mắc ma) |
露出 | LỘ XUẤT | sự lộ ra |
輸出金額 | THÂU XUẤT KIM NGẠCH | doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu |
輸出奨励制 | THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ | chế độ khuyến khích suất khẩu |
輸出入業者協会 | THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
貸出す | THẢI XUẤT | cho thuê |
演出する | DIỄN XUẤT | sản xuất (phim ảnh); đạo diễn (phim, kịch) |
後出し | HẬU XUẤT | ra sau (oản tù tì) |