Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
思い出す | TƯ XUẤT | nhớ nhung;nhớ; nhớ về; nhớ ra; nghĩ về; liên tưởng tới; liên tưởng đến;suy niệm;thương nhớ |
差し出し人 | SAI XUẤT NHÂN | Người gửi |
口を出る | KHẨU XUẤT | kêu ca |
再輸出貿易 | TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái xuất |
直輸出 | TRỰC THÂU XUẤT | sự xuất khẩu trực tiếp |
旅に出る | LỮ XUẤT | đăng trình |
思い出 | TƯ XUẤT | sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại |
届け出伝染病 | GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền |
口を出す | KHẨU XUẤT | xen |
再輸出品 | TÁI THÂU XUẤT PHẨM | hàng tái xuất |
お芽出度い | NHA XUẤT ĐỘ | sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại |
締め出す | ĐẾ XUẤT | cấm cửa; không cho vào |
拾い出す | THẬP XUẤT | nhặt ra; nhặt nhạnh ra; lựa ra |
お目出度う | MỤC XUẤT ĐỘ | chúc mừng; xin chúc mừng; mừng |
電子出版 | ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN | sự xuất bản điện tử |
貸し出す | THẢI XUẤT | cho vay; cho mượn |
張り出す | TRƯƠNG XUẤT | trải khắp;treo lên |
咳が出る | KHÁI XUẤT | ho |
取り出す | THỦ XUẤT | móc ra;nạo vét;rút ra; chọn ra |
まだ出来ません | XUẤT LAI | chưa được |
お目出度う | MỤC XUẤT ĐỘ | chúc mừng; xin chúc mừng; mừng |
貸し出しする | THẢI XUẤT | cho vay; cho mượn |
滲み出る | SẤM XUẤT | rỉ;rỉ ra |
子宮出血 | TỬ,TÝ CUNG XUẤT HUYẾT | băng huyết |
咲き出す | TIÊU XUẤT | bắt đầu nở |
お目出度い | MỤC XUẤT ĐỘ | sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng |
貸し出し | THẢI XUẤT | sự cho vay; sự cho mượn; cho vay; cho mượn |
申し出る | THÂN XUẤT | tố cáo; tiết lộ; khiếu nại;trình diện;yêu cầu; có lời đề nghị; đệ trình |
湧き出る | DŨNG XUẤT | phun ra; trào ra; chảy ra |
押し出す | ÁP XUẤT | nặn |
はみ出る | XUẤT | lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra |
笑い出す | TIẾU XUẤT | bật cười;cười phá lên;cười rộ |
生み出す | SINH XUẤT | phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra;sinh sản ra; sinh ra; đẻ; đẻ ra |
港を出る | CẢNG XUẤT | ra khơi;rời bến |
抜け出す | BẠT XUẤT | bắt đầu rụng;lặng lẽ rút lui; chuồn |
はみ出す | XUẤT | lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra |
駆け出し | KHU XUẤT | mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề |
言い出す | NGÔN XUẤT | nói ra; bắt đầu nói; ngỏ lời; đưa ra |
立身出世する | LẬP THÂN XUẤT THẾ | làm giàu |
涙が出る | LỆ XUẤT | rơi lệ |
引き出す | DẪN XUẤT | kéo ra; lấy ra;nhổ;rút |
呼び出す | HÔ XUẤT | gợi;gọi đến; vẫy đến; gọi ra |
現金出納口 | HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU | két |
引き出し | DẪN XUẤT | ngăn kéo;ô kéo |
大売出し | ĐẠI MẠI XUẤT | bán hóa giá |
力を出す | LỰC XUẤT | ra sức |
世に出る | THẾ XUẤT | chào đời |
食み出る | THỰC XUẤT | thò ra; lòi ra |
吹き出物 | XUY,XÚY XUẤT VẬT | mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá |
食み出す | THỰC XUẤT | thò ra; lòi ra |
月が出る | NGUYỆT XUẤT | trăng mọc |
吹き出す | XUY,XÚY XUẤT | bật cười;phun ra; bắn ra; vọt ra; chảy |
割り出す | CÁT XUẤT | tính toán |
飛び出す | PHI XUẤT | bùng khỏi; chuồn khỏi;chạy ra; nhảy ra; bay ra;đột nhiên xuất hiện;lộ ra; nổi lên;từ chức |
逃げ出す | ĐÀO XUẤT | chạy trốn |
血が出る | HUYẾT XUẤT | ra máu |
注ぎ出す | CHÚ XUẤT | trút ra |
副見出し | PHÓ KIẾN XUẤT | Tiêu đề phụ |
飛び出しナイフ | PHI XUẤT | dao bấm tự động |
追い出す | TRUY XUẤT | đuổi cổ;đuổi đi;xua ra; lùa ra; đưa ra; đuổi ra |
芽が出る | NHA XUẤT | đâm chồi;nảy lộc;nảy mầm |
泣き出す | KHẤP XUẤT | khóc oà;òa khóc |
手を出す | THỦ XUẤT | ra tay |
売り出す | MẠI XUẤT | bán ra;bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường;nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ |
吐き出す | THỔ XUẤT | nôn ra; ợ ra |
航空出荷通知書 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ | vận đơn hàng không |
積み出し人 | TÍCH XUẤT NHÂN | Nhà xuất khẩu |
沖に出る | XUNG XUẤT | ra khơi |
書き出し | THƯ XUẤT | câu mở đầu; viết ra |
探り出す | THÁM XUẤT | tìm ra; tìm thấy; phát hiện |
差し出口 | SAI XUẤT KHẨU | Nhận xét vô lễ |
堀り出し物 | QUẬT XUẤT VẬT | món hời;vật tìm được (trong lòng đất); vật đào được; kho báu |
さし出す | XUẤT | giao |
穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |
悪臭を出す | ÁC XÚ XUẤT | nồng nặc |
国家支出 | QUỐC GIA CHI XUẤT | quốc dụng |
資金を出し合う | TƯ KIM XUẤT HỢP | góp vốn |
ゴミを出す | XUẤT | đổ rác |
資本輸出 | TƯ BẢN THÂU XUẤT | xuất khẩu tư bản |
石油輸出国機構 | THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU | hội các nước xuất khẩu dầu |
授業に出る | THỤ,THỌ NGHIỆP XUẤT | lên lớp |
仕事を出きる | SĨ,SỸ SỰ XUẤT | biết việc |
仕事が出来た | SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI | công việc đã làm xong |
直接輸出 | TRỰC TIẾP THÂU XUẤT | xuất khẩu trực tiếp |
歳入歳出 | TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT | thu nhập và chi tiêu |
新聞に出る | TÂN VĂN XUẤT | đăng báo |
商品輸出 | THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT | xuất khẩu hàng hoá |
標本抽出 | TIÊU BẢN TRỪU XUẤT | sự lấy mẫu |
離れて出る | LY XUẤT | ra khỏi |
全力を出す | TOÀN LỰC XUẤT | dốc ra |
主要輸出品 | CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
ぼろを出す | XUẤT | phát hiện ra khiếm khuyết; phát hiện lỗi |
鼻水が出る | TỴ THỦY XUẤT | sổ mũi |
結論を出す | KẾT LUẬN XUẤT | kết luận |
命令を出る | MỆNH LỆNH XUẤT | ra lệnh |
友人を出迎える | HỮU NHÂN XUẤT NGHINH | đón bạn |
主力輸出品目 | CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC | mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
釣銭を出す | ĐIẾU TIỀN XUẤT | thối tiền |
原油流出 | NGUYÊN DU LƯU XUẤT | sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu |
条件を出す | ĐIỀU KIỆN XUẤT | ra điều kiện |