Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
つまみ出す | XUẤT | tống cổ |
特徴抽出 | ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT | sự lựa chọn theo đặc trưng |
幸いな出会う | HẠNH XUẤT HỘI | hạnh ngộ |
そっと出る | XUẤT | chui ra |
特別引出権 | ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN | quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt |
書類を出す | THƯ LOẠI XUẤT | nộp đơn |
初日の出 | SƠ NHẬT XUẤT | bình minh ngày đầu năm |
個人輸出業者 | CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu độc quyền |
さらけ出す | XUẤT | phơi bày ra; vạch trần; bộc lộ |
辞表を出す | TỪ BIỂU XUẤT | cáo hưu |
同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
穀物搬出別版 | CỐC VẬT BÀN,BAN XUẤT BIỆT BẢN | bàn lùa |
悪臭を出す | ÁC XÚ XUẤT | nồng nặc |
国家支出 | QUỐC GIA CHI XUẤT | quốc dụng |
資金を出し合う | TƯ KIM XUẤT HỢP | góp vốn |
ゴミを出す | XUẤT | đổ rác |
資本輸出 | TƯ BẢN THÂU XUẤT | xuất khẩu tư bản |
石油輸出国機構 | THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU | hội các nước xuất khẩu dầu |
授業に出る | THỤ,THỌ NGHIỆP XUẤT | lên lớp |
仕事を出きる | SĨ,SỸ SỰ XUẤT | biết việc |
仕事が出来た | SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI | công việc đã làm xong |
直接輸出 | TRỰC TIẾP THÂU XUẤT | xuất khẩu trực tiếp |
歳入歳出 | TUẾ NHẬP TUẾ XUẤT | thu nhập và chi tiêu |
新聞に出る | TÂN VĂN XUẤT | đăng báo |
商品輸出 | THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT | xuất khẩu hàng hoá |
二の句が出ぬ | NHỊ CÚ XUẤT | Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối) |
痰を吐き出す | ĐÀM THỔ XUẤT | khạc ra đờm |
収入と支出 | THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT | xuất nhập |
隠し引き出し | ẨN DẪN XUẤT | sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật |
入札の提出 | NHẬP TRÁT ĐỀ XUẤT | nộp đơn dự thầu |
根を掘り出す | CĂN QUẬT XUẤT | nhổ rễ |
有形的輸出入 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu |
おならが出る | XUẤT | đánh rắm; trung tiện |
突然思い出す | ĐỘT NHIÊN TƯ XUẤT | sực nhớ |
有形的輸出 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu hữu hình |
手形振り出し通知書 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ | giấy báo hối phiếu |
特産品輸出業者 | ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ | hãng xuất khẩu đặc sản |
手形の振出人 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT NHÂN | chấp nhận hối phiếu |
書類を提出する | THƯ LOẠI ĐỀ XUẤT | Xuất trình tài liệu (giấy tờ) |
上司に提出する | THƯỢNG TƯ,TY ĐỀ XUẤT | đệ trình |
慎重に支出する | THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT | dè |
保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
サインを出す | XUẤT | bấm |
こっそり出る | XUẤT | lén;lén lút |
クイズを出す | XUẤT | đố; ra câu đố |
お釣りを出す | ĐIẾU XUẤT | thối tiền |
中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
延べ払い輸出 | DIÊN PHẤT THÂU XUẤT | sự xuất khẩu trả chậm |
不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình |
不可視的輸出 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu vô hình |
手形の振り出し通知 | THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI | giấy báo hối phiếu |
積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |
バーター輸出品 | THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất đổi hàng |
顔から火が出る | NHAN HỎA XUẤT | đỏ bừng mặt; xấu hổ đến đỏ bừng mặt; xấu hổ; ngượng; ngượng đỏ bừng mặt |
税関業務・出入国管理業務・検疫業務 | THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ | Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
恋人を思い出す | LUYẾN NHÂN TƯ XUẤT | nhớ thương |
求償貿易輸出品 | CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM | hàng xuất đổi hàng |
死体を掘り出す | TỬ THỂ QUẬT XUẤT | khai quật |
アメリカ輸出入銀行 | THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) |
女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
のどから手が出るほど欲しい | THỦ XUẤT DỤC | thèm rỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn |
ごみ入れごみ出し | NHẬP XUẤT | thùng đựng rác trong nhà; thùng đựng rác ngoài trời |
貿易収支の輸出残高 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO | cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
取引を問うし出る | THỦ DẪN VẤN XUẤT | dạm bán |
現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
デジタル選択呼出し | TUYỂN TRẠCH HÔ XUẤT | Gọi chọn lọc kỹ thuật số |
突進する急に走り出す | ĐỘT TIẾN,TẤN CẤP TẨU XUẤT | đổ xô |
アラカス産業開発輸出公社 | SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ | Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |
記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー | KÝ ỨC BẢO TRÌ ĐỘNG TÁC TẤT YẾU TÙY THỜI THƯ VÀO ĐỘC XUẤT | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động |