Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
煙る | YÊN | có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc |
煙の臭いがする | YÊN XÚ | oi khói |
煙と火 | YÊN HỎA | khói lửa |
煙たい | YÊN | ngạt thở vì khói; ngột ngạt; gò bó; không thoải mái |
煙い | YÊN | ngạt khói; đầy khói; khói mù mịt |
煙 | YÊN | khói |
煙草屋 | YÊN THẢO ỐC | cửa hàng thuốc lá |
煙草を吸う | YÊN THẢO HẤP | hút thuốc |
煙草をやめる | YÊN THẢO | bỏ thuốc |
煙草の灰 | YÊN THẢO HÔI | tàn thuốc |
煙草 | YÊN THẢO | điếu thuốc;thuốc;thuốc lá |
煙突 | YÊN ĐỘT | ống khói |
黒煙 | HẮC YÊN | khói đen |
紫煙 | TỬ YÊN | khói thuốc |
禁煙 | CẤM YÊN | cấm hỏa;cấm hút thuốc;Cấm hút thuốc! |
硝煙 | TIÊU YÊN | khói thuốc súng |
無煙炭 | VÔ,MÔ YÊN THÁN | than luyện |
発煙筒 | PHÁT YÊN ĐỒNG | lư trầm hương |
有煙炭 | HỮU YÊN THÁN | than khói |
発煙 | PHÁT YÊN | sự bốc khói |
愛煙家 | ÁI YÊN GIA | Người nghiện thuốc lá nặng |
煤煙 | MÔI YÊN | bồ hóng |
寝煙草 | TẨM YÊN THẢO | Việc hút thuốc trên giường; việc vừa nằm vừa hút thuốc |
土煙 | THỔ YÊN | đám bụi |
喫煙室 | KHIẾT YÊN THẤT | phòng hút thuốc |
喫煙 | KHIẾT YÊN | sự hút thuốc |
非喫煙者 | PHI KHIẾT YÊN GIẢ | người không hút thuốc |
嗅ぎ煙草 | KHỨU YÊN THẢO | Hoa đèn |
香りと煙 | HƯƠNG YÊN | nhang khói |
もうもうとした煙る | YÊN | làn khói |