Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
奥底 | ÁO ĐỂ | đáy (lòng) |
奥地 | ÁO ĐỊA | vùng xa thành thị; vùng xa xôi hẻo lánh; khu vực xa xôi hẻo lánh; vùng heo hút; vùng sâu vùng xa |
奥付け | ÁO PHÓ | lời trong sách |
奥付 | ÁO PHÓ | lời trong sách; nội dung trong sách |
奥さん | ÁO | bà;vợ; bà nhà; chị nhà |
奥 | ÁO | bên trong |
奥行き | ÁO HÀNH,HÀNG | chiều sâu |
奥行 | ÁO HÀNH,HÀNG | chiều sâu |
奥歯 | ÁO XỈ | răng cấm |
奥様 | ÁO DẠNG | bà chủ;vợ (ngài); bà nhà |
奥手 | ÁO THỦ | sự nở muộn; sự ra hoa muộn; lớn chậm; chậm lớn |
山奥 | SƠN ÁO | sâu tít trong núi |
心の奥 | TÂM ÁO | đáy lòng |