[Hán tự Hán Việt]: Chữ ĐÔNG

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
海道線 ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN tuyến đường Tokaido
工大 ĐÔNG CÔNG ĐẠI học viện kỹ thuật Tokyo
南アジア ĐÔNG NAM Đông Nam Á
京アートディレクターズクラブ ĐÔNG KINH Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo
海岸 ĐÔNG HẢI NGẠN bờ biển phía Đông
岸沿いに ĐÔNG NGẠN DUYÊN Dọc theo bờ biển phía Đông
ĐÔNG NAM Đông Nam
ĐÔNG KINH Tokyo
海地方 ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG vùng biển Đông
ĐÔNG NGẠN bờ biển phía Đông
ĐÔNG NAM đông nam
ĐÔNG Á Đông Á
ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong
ĐÔNG HẢI Đông hải
宮御所 ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ Đông cung (cung điện)
半球 ĐÔNG BÁN CẦU Bán cầu Đông
亜諸民族 ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC dân tộc Á Đông
ĐÔNG PHONG Cơn gió đông; Đông phong;gió đông
洋通 ĐÔNG DƯƠNG THÔNG nhà Đông phương học
ĐÔNG CUNG Đông cung (thái tử)
半球 ĐÔNG BÁN CẦU đông bán cầu
亜諸国 ĐÔNG Á CHƯ QUỐC các nước Đông Á
ĐÔNG DIỆN mặt phía Đông
洋学 ĐÔNG DƯƠNG HỌC Phương đông học
ĐÔNG BẢO Toho
ĐÔNG BÁN Nửa phương đông
ĐÔNG Á đông á
ĐÔNG MÔN cổng phía Đông
洋医学 ĐÔNG DƯƠNG I,Y HỌC đông y
奔西走 ĐÔNG BÔN TÂY TẨU sự đi đó đi đây
ĐÔNG BẮC ĐÔNG Đông Bắc Đông
ヨーロッパ ĐÔNG Đông Âu
ĐÔNG BỘ Đông bộ; khu vực phía Đông;miền đông
洋人 ĐÔNG DƯƠNG NHÂN người phương Đông
ĐÔNG THIÊN Bầu trời phương đông
北人 ĐÔNG BẮC NHÂN người Đông Bắc
インド ĐÔNG đông Ấn
ĐÔNG GIAO vùng ngoại ô phía Đông
ĐÔNG DƯƠNG phương Đông
ĐÔNG ĐẠI Đại học Tokyo; Todai
ĐÔNG BẮC Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
アフリカ ĐÔNG Đông Phi
ĐÔNG BANG Nước phương đông
欧諸国 ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC các nước Đông Âu
名高速道路 ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc Tokyo-Nagoya
ĐÔNG TRẮC phía Đông; bờ Đông
アジア経済会議 ĐÔNG KINH TẾ HỘI NGHỊ Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
西貿易 ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đông tây
ĐÔNG ÂU Đông Âu
ĐÔNG KHẨU cửa Đông; lối vào phía Đông
京都政 ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH,CHÁNH chính quyền thủ phủ Tokyo
アジア競技大会連合 ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP Hiệp hội trò chơi Đông á
西南北 ĐÔNG TÂY NAM BẮC Đông Tây Nam Bắc
横線 ĐÔNG HOÀNH TUYẾN tuyến đường Toyoko
南部アフリカ共同市場 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
京都 ĐÔNG KINH ĐÔ Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
アジア戦略報告 ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO Báo cáo Chiến lược Đông á
西 ĐÔNG TÂY cả đất nước;Đông Tây; phương Đông và phương Tây
方教会 ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI Nhà thờ phương đông
ĐÔNG NAM ĐÔNG Đông Nam Đông
京湾 ĐÔNG KINH LOAN Vịnh Tokyo
アジア・太平洋中央銀行役員会議 ĐÔNG THÁI BÌNH DƯƠNG TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG DỊCH VIÊN HỘI NGHỊ Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương
ĐÔNG CHI Toshiba (tên công ty)
方拡大 ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI Sự mở rộng về phía đông
南亜 ĐÔNG NAM Á Đông Nam Á
京株式市場 ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán Tokyo
アジア ĐÔNG Đông Á
ĐÔNG KINH Kinh độ đông
ĐÔNG PHƯƠNG đông phương;hướng đông;phía Đông; phương Đông
南アジア諸国連合 ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP liên hiệp các nước Đông Nam Á
京大学 ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC Trường đại học Tokyo
ĐÔNG đông;Hướng Đông
ĐÔNG ĐỘC Đông Đức
ĐÔNG CHINH Cuộc thám hiểm phương đông
南アジア経済環境計画 ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
京ファッションデザイナー協議会 ĐÔNG KINH HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
CẬN ĐÔNG cận đông
QUẢNG ĐÔNG Quảng Đông
CHI ĐÔNG KINH lên tokyo
CỰC ĐÔNG Viễn Đông
NAM ĐÔNG Đông Nam
BẮC ĐÔNG đông bắc
BẮC ĐÔNG Đông Bắc
TRUNG ĐÔNG Trung đông
QUAN ĐÔNG vùng Kanto; Kanto
LINH ĐÔNG THUYỀN tàu lạnh
QUẢNG ĐÔNG NGỮ tiếng Quảng Đông
古今西 CỔ KIM ĐÔNG TÂY cổ kim đông tây
南南 NAM NAM ĐÔNG Nam-đông nam
南々 NAM ĐÔNG Nam-đông nam
北北 BẮC BẮC ĐÔNG đông bắc bắc
中近 TRUNG CẬN ĐÔNG Trung Cận Đông

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều