Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
勉強する | MIỄN CƯỜNG | học tập; học; nghiên cứu |
勉強が大好きな | MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO | ham học |
勉強 | MIỄN CƯỜNG | việc học hành; sự học hành |
勉学 | MIỄN HỌC | siêng học;sự chăm chỉ học hành |
勉強家 | MIỄN CƯỜNG GIA | người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập |
勉強を続ける | MIỄN CƯỜNG TỤC | tiếp tục học |
勉強の成績がよい | MIỄN CƯỜNG THÀNH TÍCH | học giỏi |
黽勉 | MÃNH,MẪN MIỄN | sự cần mẫn |
勤勉な | CẦN MIỄN | chăm;chăm học;chuyên cần;siêng;siêng năng |
勤勉 | CẦN MIỄN | cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần;cân mẫn;sự cần cù; sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự chuyên cần; cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần |
がり勉する | MIỄN | học gạo |
がり勉 | MIỄN | học sinh học gạo; kẻ học gạo |
上手に勉強する | THƯỢNG THỦ MIỄN CƯỜNG | học giỏi |
一生懸命勉強する | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH MIỄN CƯỜNG | chăm học;gắng học |
パソコンの勉強をする | MIỄN CƯỜNG | học vi tính; học tin học |