[Hán tự Hán Việt]: Chữ THỎ

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THỎ THẦN Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
THỎ NHỤC Thịt thỏ
THỎ KHIẾM Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
THỎ THẦN Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
も角 THỎ GIÁC cách này hay khác;dù sao; dù thế nào;nói chung;trong bất kỳ trường hợp nào
の肉 THỎ NHỤC thịt thỏ
に角 THỎ GIÁC cách này hay khác; dù gì chăng nữa;dù sao; dù thế nào;nói chung;trong bất kỳ trường hợp nào
THỎ con thỏ; thỏ rừng;thỏ
THỎ GIÁC cách này hay cách khác; cái này hay cái khác;có khuynh hướng;dù sao; dù thế nào;nói chung;rất nhiều;trong bất cứ trường hợp nào
DÃ THỎ Con thỏ rừng; thỏ rừng; thỏ hoang
アンゴラ THỎ thỏ angora

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều